- Từ điển Pháp - Việt
Terminal
|
Tính từ
(ở) cuối
(thực vật học) (ở) ngọn
- Bourgeon terminal
- chồi ngọn
- Croissance terminale
- sự sinh trưởng ngọn
Phản nghĩa Initial, premier.
Danh từ giống đực
Trạm cuối
Xem thêm các từ khác
-
Terminale
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Năm cuối cấp trung học, lớp cuối cấp trung học Tính từ giống cái... -
Terminalia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) loại cây bàng Danh từ giống đực (thực vật học) loại cây bàng -
Terminatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) làm vĩ tố ở cuối từ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cách kết thúc Tính... -
Terminative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terminatif terminatif -
Terminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xong hoàn thành 1.2 Ở cuối 1.3 Kết thúc 1.4 Phản nghĩa Ouvrir, Amorcer, commencer, continuer, engager;... -
Terminologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thống thuật ngữ Danh từ giống cái Hệ thống thuật ngữ Terminologie de pédagogie hệ thống... -
Terminus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ga cuối cùng, bến cuối cùng Danh từ giống đực Ga cuối cùng, bến cuối cùng Arriver au... -
Termite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mối Danh từ giống đực (động vật học) con mối -
Termitière
Danh từ giống cái Tổ mối -
Termitophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn mối Tính từ Ăn mối Fourmis termitophages kiến ăn mối -
Termitophiles
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Động vật ưa mối Danh từ giống đực số nhiều Động vật ưa mối -
Ternaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tam phân, tam nguyên 1.2 (thơ ca, âm nhạc) phân ba 1.3 ( hóa học) (gồm) ba nguyên tố Tính từ... -
Terne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ xỉn, lờ đờ 1.2 Tẻ, tẻ nhạt Tính từ Mờ xỉn, lờ đờ Blanc terne màu trắng xỉn Oeil terne mắt... -
Ternir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mờ đi, làm xỉn đi 1.2 (nghĩa bóng) làm lu mờ 2 Nội động từ 2.1 Mờ đi, xỉn đi Ngoại... -
Ternissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm mờ đi, sự làm xỉn đi 1.2 Sự làm lu mờ đi Danh từ... -
Ternissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mờ đi, sự xỉn đi 1.2 Chỗ bị mờ, chổ bị xỉn Danh từ giống cái Sự mờ đi, sự... -
Terpine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) tecpin Danh từ giống cái (dược học) tecpin -
Terpinéol
Danh từ giống đực (hóa học) tecpineola -
Terpène
Danh từ giống đực (hóa học) tecpen -
Terpénique
Tính từ (hóa học) xem terpène Composés terpéniques hợp chất tecpen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.