- Từ điển Pháp - Việt
Terroriser
|
Ngoại động từ
Khủng bố
- Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires
- bọn thực dân đã khủng bố những nhà cách mạng
Làm khiếp sợ
Xem thêm các từ khác
-
Terrorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương khủng bố, chính sách khủng bố Danh từ giống đực Chủ trương khủng bố,... -
Terroriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem terrorisme 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ chủ trương khủng bố; kẻ khủng bố Tính từ Xem terrorisme Activités... -
Terser
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ tiercer tiercer -
Terson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bò ba tuổi Danh từ giống đực (tiếng địa phương) bò ba tuổi -
Tertiaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba 1.2 (y học) (thuộc) kỳ ba (của bệnh giang mai) 1.3 (kinh tế)... -
Tertio
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ba là Phó từ Ba là -
Tertre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mô đất, gò Danh từ giống đực Mô đất, gò Maison sur un tertre nhà trên một mô đất Tertre... -
Tertulia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ gặp mặt Danh từ giống cái Chỗ gặp mặt -
Terza rima
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ ca thơ khổ ba vần đan Danh từ giống cái (sử học) thơ ca thơ khổ ba vần... -
Terzetto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bài hát ba bè; bản nhạc bộ ba Danh từ giống đực (âm nhạc) bài hát ba bè;... -
Tes
Mục lục 1 Tính từ số nhiều 1.1 Xem ton Tính từ số nhiều Xem ton Tes livres những cuốn sách của mày -
Tesiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cữ âm Danh từ giống cái (âm nhạc) cữ âm -
Teskra
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc gai Bắc Phi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc gai Bắc Phi -
Tesla
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tesla (đơn vị cảm ứng từ) Danh từ giống đực (vật lý học) tesla (đơn... -
Tesselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gạch cẩm thạch vuông Danh từ giống cái (xây dựng) gạch cẩm thạch vuông -
Tesson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh vỡ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) như blaireau Danh từ giống đực Mảnh vỡ Tesson de bouteille... -
Test
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vỏ (của cầu gai, tôm...); mai (cua...) 1.2 Sự thử nghiệm Danh từ giống... -
Test-objet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế bản thử nghiệm vật kính (của kính hiển vi) Danh từ giống đực Chế bản thử nghiệm... -
Testa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lớp vỏ cứng (của hạt) Danh từ giống đực (thực vật học) lớp vỏ... -
Testable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thử nghiệm Tính từ Có thể thử nghiệm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.