Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Théorie

Mục lục

Danh từ giống cái

(văn học) đoàn người
Une longue théorie d'hommes
một đoàn người dài
(sử học) phái đoàn (của một thành cử đến dự hội)
Lý thuyết, lý luận
La pratique et la théorie
thực hành và lý thuyết
Théorie de la connaissance
lý luận nhận thức
Thuyết
Théorie de la relativité
thuyết tương đối

Xem thêm các từ khác

  • Théorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) lý thuyết; (thuộc) lý luận 2 Phản nghĩa 2.1 Pratique clinique empirique expérimental agissant efficace...
  • Théoriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng lý luận; về mặt lý thuyết 2 Phản nghĩa 2.1 Pratiquement [[]] Phó từ Bằng lý luận; về mặt lý...
  • Théoriser

    Ngoại động từ Nhận định lý thuyết về (một vấn đề)
  • Théorème

    Danh từ giống đực định lý Théorème de géométrie định lý hình học
  • Théorématique

    Tính từ (thuộc) định lý Sciences théorématiques khoa học có định lý (khác với khoa học lịch sử)
  • Théorétique

    Tính từ (triết học) nhằm vào lý thuyết
  • Théosophe

    Danh từ (tôn giáo) người theo thuyết thần trí
  • Théosophie

    Danh từ giống cái (tôn giáo) thuyết thần trí
  • Théosophique

    Tính từ Xem théosophie
  • Thérapeute

    Danh từ (y học) thầy thuốc điều trị (sử học) thầy tu khổ hạnh Do Thái (ở Ai Cập xưa)
  • Thérapeutique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) điều trị 2 Danh từ giống cái 2.1 (y học) điều trị học Tính từ (y học) điều trị Danh...
  • Thérapie

    Danh từ giống cái Sự điều trị, liệu pháp
  • Thériaque

    Danh từ giống cái (dược học, từ cũ, nghĩa cũ) thuốc tễ chữa rắn cắn
  • Théridion

    Danh từ giống đực (động vật học) nhện ruồi
  • Thésaurisation

    Danh từ giống cái Sự tích trữ tiền của
  • Thésauriser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tích trữ tiền của 2 Ngoại động từ 2.1 Tích trữ (tiền của) Nội động từ Tích trữ tiền...
  • Thésauriseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tích trữ tiền của 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) kẻ tích trữ tiền của Tính từ...
  • Thétique

    Tính từ (triết học) (thuộc) chính đề
  • Théurgique

    Tính từ Xem théurgie
  • Théâtral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sân khấu 1.2 (thuộc) kịch 1.3 Có vẻ sân khấu Tính từ (thuộc) sân khấu Art théâtral nghệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top