Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thérapie

Danh từ giống cái

Sự điều trị, liệu pháp

Xem thêm các từ khác

  • Thériaque

    Danh từ giống cái (dược học, từ cũ, nghĩa cũ) thuốc tễ chữa rắn cắn
  • Théridion

    Danh từ giống đực (động vật học) nhện ruồi
  • Thésaurisation

    Danh từ giống cái Sự tích trữ tiền của
  • Thésauriser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tích trữ tiền của 2 Ngoại động từ 2.1 Tích trữ (tiền của) Nội động từ Tích trữ tiền...
  • Thésauriseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) tích trữ tiền của 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) kẻ tích trữ tiền của Tính từ...
  • Thétique

    Tính từ (triết học) (thuộc) chính đề
  • Théurgique

    Tính từ Xem théurgie
  • Théâtral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sân khấu 1.2 (thuộc) kịch 1.3 Có vẻ sân khấu Tính từ (thuộc) sân khấu Art théâtral nghệ...
  • Théâtralement

    Phó từ Có vẻ sân khấu, có giọng kịch S\'exprimer théâtralement nói có giọng kịch
  • Théâtralité

    Danh từ giống cái Tính sân khấu Tính kịch
  • Théâtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rạp, rạp hát, nhà hát 1.2 Sân khấu 1.3 Nghề sân khấu 1.4 Kịch 1.5 (nghĩa bóng) nơi xảy...
  • Thêta

    Danh từ giống đực Teta (chữ cái Hy Lạp)
  • ThЩtral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sân khấu 1.2 (thuộc) kịch 1.3 Có vẻ sân khấu Tính từ (thuộc) sân khấu Art théâtral nghệ...
  • ThЩtrale

    Mục lục 1 Xem théâtral Xem théâtral
  • ThЩtralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có vẻ sân khấu, có giọng kịch Phó từ Có vẻ sân khấu, có giọng kịch S\'exprimer théâtralement nói...
  • ThЩtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rạp, rạp hát, nhà hát 1.2 Sân khấu 1.3 Nghề sân khấu 1.4 Kịch 1.5 (nghĩa bóng) nơi xảy...
  • ThЩtreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) diễn viên bất tài (nữ) Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ,...
  • ThЩtrophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy truyền thanh kịch Danh từ giống đực Máy truyền thanh kịch
  • Thảo luận

    Mục đích Là nới để người sử dụng trao đổi về các vấn đề liên quan đến nghĩa của từ bạn đang tra, về những sửa...
  • Ti

    Mục lục 1 ( hóa học) titan (ký hiệu) ( hóa học) titan (ký hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top