Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tiare

Mục lục

Danh từ giống cái

Mũ ba vòm (của giáo hoàng)
Phẩm tước giáo hoàng
(sử học) mũ miện (phương Đông)

Xem thêm các từ khác

  • Tibia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học xương chày (ở cẳng chân) 1.2 (động vật học) đốt ống (chân sâu bọ)...
  • Tibial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tibia Tính từ Xem tibia Atère tibial (giải phẫu) học động mạch chày
  • Tibiale

    Mục lục 1 Xem tibial Xem tibial
  • Tibio-tarsien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) chày - cổ chân Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) chày - cổ chân Articulation...
  • Tibio-tarsienne

    Mục lục 1 Xem tibio-tarsien Xem tibio-tarsien
  • Tibouchina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mua Bra-xin Danh từ giống đực (thực vật học) cây mua Bra-xin
  • Tibétain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Tạng 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng tây Tạng Tính từ (thuộc) Tây Tạng...
  • Tic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng máy cơ 1.2 (nghĩa bóng) tật, thói 1.3 (thú y học) chứng nuốt hơi (của ngựa) Danh...
  • Tic tac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tiếng tích tắc Danh từ giống đực ( không đổi) Tiếng tích tắc Les tic-tac...
  • Ticage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) (tình trạng có) tật nuốt hơi (ngựa) Danh từ giống đực (thú y học) (tình...
  • Tichodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vách đá Danh từ giống đực (động vật học) chim vách đá
  • Ticket

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vé, phiếu 1.2 (thông tục) tờ một nghìn frăng cũ Danh từ giống đực Vé, phiếu Ticket d\'autobus...
  • Tictaquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu tích tắc Nội động từ Kêu tích tắc La montre tictaquait régulièrement đồng hồ kêu tích...
  • Tien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) của mày, của anh...; về mày, về anh 2 Đại từ ( Le tien, La tienne, Les tiens, Les tiennes) 2.1...
  • Tienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tien tien
  • Tiennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Faire des tiennes ) làm những việc ngông cuồng, làm...
  • Tierce

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (tôn giáo) kinh giờ ba, kinh nửa buổi 1.3 (âm nhạc) âm ba, quãng ba 1.4...
  • Tiercefeuille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình hoa ba cánh (ở huy hiệu) Danh từ giống cái Hình hoa ba cánh (ở huy hiệu)
  • Tiercelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim ưng đực Danh từ giống đực Chim ưng đực
  • Tiercement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày lượt ba Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày lượt ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top