Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Timidité

Xem thêm các từ khác

  • Timocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể phú hào Danh từ giống cái Chính thể phú hào
  • Timon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Càng (xe) 1.2 (hàng hải) bánh lái Danh từ giống đực Càng (xe) (hàng hải) bánh lái
  • Timonerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồng lái, đài chỉ huy; nghề lái; thủy thủ phục vụ buồng lái 1.2 Hệ thống...
  • Timonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa buộc càng xe 1.2 (hàng hải) thủy thủ đài chỉ huy 1.3 (hàng hải) từ cũ, nghĩa cũ...
  • Timoré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rụt rè, sợ sệt 1.2 Quá thận trọng 1.3 (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) sợ phải tội 2 Danh từ giống...
  • Tin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh chống, thanh đỡ 1.2 Đồng âm Tain, tein, thym. Danh từ giống đực Thanh chống, thanh đỡ...
  • Tinamiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ gà gô rừng Mỹ Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Tinamou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà gô rừng Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gà gô rừng Mỹ
  • Tincal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) tincan Danh từ giống đực (khoáng vật học) tincan
  • Tinctorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để nhuộm, nhuộm Tính từ Để nhuộm, nhuộm Plante tinctoriale cây để nhuộm Procédés tinctoriale phương...
  • Tinctoriale

    Mục lục 1 Xem tinctorial Xem tinctorial
  • Tine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng gỗ (chở nho, đựng thuốc súng...) Danh từ giống cái Thùng gỗ (chở nho, đựng thuốc...
  • Tinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc treo (con vật đã làm thịt, để pha ra bán) Danh từ giống đực Móc treo (con vật đã...
  • Tinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng phân 1.2 (thân mật) chuồng xí Danh từ giống cái Thùng phân (thân mật) chuồng xí
  • Tingis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp hổ Danh từ giống đực (động vật học) rệp hổ
  • Tinne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy nghiền đất (làm gạch) Danh từ giống cái Máy nghiền đất (làm gạch)
  • Tinospora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây ký ninh; dây đau xương Danh từ giống đực (thực vật học) dây ký...
  • Tintamarre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lộn xộn ồn ào; cảnh huyên náo 1.2 Phản nghĩa Calme. Danh từ giống đực Sự lộn xộn...
  • Tintement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng (chuông) 1.2 Tiếng leng keng Danh từ giống đực Tiếng (chuông) Tiếng leng keng
  • Tinter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh từng tiếng (chuông) 1.2 Báo bằng chuông đánh tiếng một 2 Nội động từ 2.1 Đánh từng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top