- Từ điển Pháp - Việt
Tournebride
|
Danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) quán nghỉ trọ cho người nhà khách; quán giữ ngựa cho khách (ở cạnh một lâu đài)
Xem thêm các từ khác
-
Tournebroche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái quay que nướng thịt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đứa bé quay que nướng thịt Danh từ giống... -
Tournedos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng thịt thăn bò Danh từ giống đực Miếng thịt thăn bò -
Tournefortia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bọ cạp Danh từ giống đực (thực vật học) cây bọ cạp -
Tournemain
Mục lục 1 Phó ngữ Phó ngữ en un tournemain ) chóng như trở bàn tay, ngoáy một cái là xong -
Tournement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay Danh từ giống đực Sự quay Tournement de tête sự quay đầu; (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Tourner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiện 1.2 Xếp đặt; diễn đạt, trình bày 1.3 Quay, xoay 1.4 Giở 1.5 Quấy 1.6 Đi vòng 1.7 (nghĩa... -
Tournerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng tiện Danh từ giống cái Xưởng tiện -
Tournesol
Mục lục 1 Bản mẫu:Tournesol 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây quỳ 1.3 (thực vật học) cây hướng dương 1.4... -
Tournette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lồng xoay 1.2 Bàn xoay (của thợ gốm) 1.3 (ngành dệt) guồng đứng Danh từ giống cái Lồng... -
Tourneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tiện 2 Tính từ 2.1 Tiện 2.2 Xoay quay Danh từ giống đực Thợ tiện Tourneur sur bois thợ... -
Tourneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) nữ công nhân quay tơ Danh từ giống cái (ngành dệt) nữ công nhân quay tơ -
Tournevis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chìa vít, cái vặn vít, tuanơvit Danh từ giống đực Chìa vít, cái vặn vít, tuanơvit -
Tournicoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) quanh quẩn, luẩn quẩn Nội động từ (thân mật) quanh quẩn, luẩn quẩn Tournicoter... -
Tourniller
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ tourniquer tourniquer -
Tourniole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chín mé Danh từ giống cái (y học) chín mé -
Tourniquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi loanh quanh, quanh quẩn Nội động từ Đi loanh quanh, quanh quẩn Tourniquer autour des tables quanh... -
Tourniquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa quay (ra vào từng người một) 1.2 Thanh quay (để chống cánh cửa rèm.) 1.3 Mâm quay (để... -
Tournoi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đấu hữu nghị 1.2 (văn học) cuộc tranh tài 1.3 (sử học) cuộc đấu thương trên... -
Tournoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sứ quay tròn, sự xoay tròn, sự xoay tít 1.2 (y học) sự chóng mặt Danh từ giống đực Sứ... -
Tournois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) đúc ở thành Tua (tiền kim loại) 1.2 Đồng âm Tournoi. Tính từ (sử học) đúc ở thành Tua...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.