- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Tournement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay Danh từ giống đực Sự quay Tournement de tête sự quay đầu; (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Tourner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiện 1.2 Xếp đặt; diễn đạt, trình bày 1.3 Quay, xoay 1.4 Giở 1.5 Quấy 1.6 Đi vòng 1.7 (nghĩa... -
Tournerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng tiện Danh từ giống cái Xưởng tiện -
Tournesol
Mục lục 1 Bản mẫu:Tournesol 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây quỳ 1.3 (thực vật học) cây hướng dương 1.4... -
Tournette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lồng xoay 1.2 Bàn xoay (của thợ gốm) 1.3 (ngành dệt) guồng đứng Danh từ giống cái Lồng... -
Tourneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tiện 2 Tính từ 2.1 Tiện 2.2 Xoay quay Danh từ giống đực Thợ tiện Tourneur sur bois thợ... -
Tourneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) nữ công nhân quay tơ Danh từ giống cái (ngành dệt) nữ công nhân quay tơ -
Tournevis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chìa vít, cái vặn vít, tuanơvit Danh từ giống đực Chìa vít, cái vặn vít, tuanơvit -
Tournicoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) quanh quẩn, luẩn quẩn Nội động từ (thân mật) quanh quẩn, luẩn quẩn Tournicoter... -
Tourniller
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ tourniquer tourniquer -
Tourniole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chín mé Danh từ giống cái (y học) chín mé -
Tourniquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi loanh quanh, quanh quẩn Nội động từ Đi loanh quanh, quanh quẩn Tourniquer autour des tables quanh... -
Tourniquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa quay (ra vào từng người một) 1.2 Thanh quay (để chống cánh cửa rèm.) 1.3 Mâm quay (để... -
Tournoi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đấu hữu nghị 1.2 (văn học) cuộc tranh tài 1.3 (sử học) cuộc đấu thương trên... -
Tournoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sứ quay tròn, sự xoay tròn, sự xoay tít 1.2 (y học) sự chóng mặt Danh từ giống đực Sứ... -
Tournois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) đúc ở thành Tua (tiền kim loại) 1.2 Đồng âm Tournoi. Tính từ (sử học) đúc ở thành Tua... -
Tournoyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay tròn, xoay tròn, xoay tít Tính từ Quay tròn, xoay tròn, xoay tít Valse tournoyante điệu van xoáy tít -
Tournoyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quay tròn, xoay tròn, xoay tít 1.2 (sử học) đấu thương trên mình ngựa Nội động từ Quay tròn,... -
Tournure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngữ điệu, đoản ngữ 1.2 Tình huống 1.3 (kỹ thuật) phoi tiện 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) dáng,... -
Tournée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem tourné 2 Danh từ giống cái 2.1 Cuộc kinh lí 2.2 Vòng đi 2.3 Chầu đãi (ở quán rượu, quán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.