- Từ điển Pháp - Việt
Toussaint
|
Danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ các thánh (ngày mồng một tháng mười một)
Xem thêm các từ khác
-
Tousser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ho 1.2 Đằng hắng Nội động từ Ho La fumée fait tousser khói làm cho ho Đằng hắng Tousser pour avertir... -
Tousserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chứng ho khù khụ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chứng ho khù khụ -
Tousseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ho Danh từ giống đực Người ho -
Tousseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người ho Danh từ giống cái Người ho -
Toussotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ho húng hắng Danh từ giống đực Sự ho húng hắng -
Toussoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Húng hắng ho Nội động từ Húng hắng ho -
Tout
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tous, số nhiều của giống cái toutes) 1.1 Bất cứ... nào, mọi 1.2 Tất cả 1.3 Tất cả 1.4 Hoàn... -
Tout-fou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) khùng dại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ khùng dại Tính từ (thân mật) khùng... -
Tout-petit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ nhỏ Danh từ giống đực Trẻ nhỏ -
Tout-puissant
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tout-puissants) 1.1 Có toàn quyền; có quyền bá chủ 1.2 (tôn giáo) toàn năng 1.3 Danh từ giống... -
Tout-terrain
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Đi được trên mọi địa hình (xe) 1.2 Danh từ giống đực Tính từ không đổi Đi được... -
Tout-venant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) than tạp, quặng tạp (chưa lựa chọn) 1.2 (nghĩa rộng) đồ tạp nhạp Danh từ... -
Tout de go
Mục lục 1 Phó ngữ (thân mật) 1.1 Ngay, không chuẩn bị 1.2 Tự nhiên, không khách sáo Phó ngữ (thân mật) Ngay, không chuẩn... -
Tout à fait
hoàn toàn tout à fait d\'acord: hoàn toàn đồng ý -
Toute
Mục lục 1 Xem tout Xem tout -
Toute-bonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau muội bi na Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau muội bi na -
Toute-puissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toàn quyền, bá quyền 1.2 (tôn giáo) tính toàn năng (của Chúa) Danh từ giống cái Toàn quyền,... -
Toute-puissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái ( số nhiều toutes-puissantes) Tính từ giống cái ( số nhiều toutes-puissantes) tout-puissant tout-puissant -
Toute-science
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) tính toàn trí (của Chúa) Danh từ giống cái (tôn giáo) tính toàn trí (của Chúa) -
Toute-épice
Danh từ giống cái Bột đen gia vị (thực vật học) cây đen gia vị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.