Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Traceret

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) mũi vạch (của thợ mộc)

Xem thêm các từ khác

  • Traceur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vạch đường 1.2 Đánh dấu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) thợ vạch đường cắt gọt (trên...
  • Traceuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái traceur traceur
  • Trachomateuse

    Mục lục 1 Xem trachomateux Xem trachomateux
  • Trachomateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau mắt hột 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người đau mắt hột Tính từ (y học) đau...
  • Trachome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh mắt hột Danh từ giống đực (y học) bệnh mắt hột
  • Trachure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sòng Danh từ giống đực (động vật học) cá sòng
  • Trachycarpus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi cảnh
  • Trachymene

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi cảnh
  • Trachysaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn quả thông Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn...
  • Trachyspermun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khồm Danh từ giống đực (thực vật học) cây khồm
  • Trachyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) trachit Danh từ giống đực (khoáng vật học) trachit
  • Tract

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Truyền đơn Danh từ giống đực Truyền đơn Distribuer des tracts phát truyền đơn
  • Tractation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) cuộc mặc cả Danh từ giống cái (nghĩa xấu) cuộc mặc cả Louches tractations những...
  • Tracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo Danh từ giống đực Máy kéo Tracteur universel máy kéo đa dụng, máy kéo đa năng Tracteur...
  • Tracteur-bulldozer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-ủi Danh từ giống đực Máy kéo-ủi
  • Tracteur-camion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-xe tải Danh từ giống đực Máy kéo-xe tải
  • Tracteur-chargeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-chất tải Danh từ giống đực Máy kéo-chất tải
  • Tracteur-porteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-vận chuyển Danh từ giống đực Máy kéo-vận chuyển
  • Tracteur-tombereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-mooc trần Danh từ giống đực Máy kéo-mooc trần
  • Tractif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo Tính từ Kéo Force tractive lực kéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top