Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tractive

Mục lục

Tính từ giống cái

tractif
tractif

Xem thêm các từ khác

  • Tractoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo 1.2 Danh từ giống cái Tính từ Kéo Machine tractoire máy kéo Danh từ giống cái tractrice tractrice
  • Tractoiriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái máy kéo Danh từ Người lái máy kéo
  • Tractrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường đẳng tiếp cự Danh từ giống cái (toán học) đường đẳng tiếp cự
  • Tractus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) dây bó Danh từ giống đực (giải phẫu) dây bó Tractus gastro-intestinal dây dạ...
  • Trade-union

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội công liên ( Anh) Danh từ giống cái Hội công liên ( Anh)
  • Trade mark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhãn hiệu Danh từ giống đực Nhãn hiệu
  • Trade unionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào công liên Danh từ giống đực Phong trào công liên
  • Trade unioniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Hội viên hội công liên Tính từ trade union union Danh từ Hội viên hội công liên
  • Tradescantia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau trai Danh từ giống đực (thực vật học) rau trai
  • Traditeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) kẻ giao nộp sách thánh (để thoát chết), kẻ bội đạo Danh từ giống...
  • Tradition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền thống 1.2 Truyền thuyết 1.3 (luật học; pháp lý) sự trao tay Danh từ giống cái Truyền...
  • Traditionalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa truyền thống Danh từ giống đực Chủ nghĩa truyền thống
  • Traditionaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền thống chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa truyền thống Tính từ Truyền thống chủ...
  • Traditionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) giải thích kinh Thánh theo truyền thống Do Thái 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) nhà giải thích kinh...
  • Traditionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) truyền thống 1.2 (thân mật) cổ truyền Tính từ (theo) truyền thống Coutume traditionnelle phong tục...
  • Traditionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái traditionnel traditionnel
  • Traditionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo truyền thống Phó từ Theo truyền thống
  • Traducianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết truyền linh hồn (linh hồn của con cũng tự cha mẹ chứ không phải tự...
  • Traducteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dịch 1.2 (kỹ thuật) bộ chuyển dịch Danh từ giống đực Người dịch (kỹ thuật)...
  • Traduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dịch 1.2 Bản dịch 1.3 (nghĩa rộng) sự thể hiện Danh từ giống cái Sự dịch Traduction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top