Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tradition

Mục lục

Danh từ giống cái

Truyền thống
Les traditions du peuple
những truyền thống của nhân dân
Truyền thuyết
La tradition populaire
truyền thuyết dân gian
(luật học; pháp lý) sự trao tay

Xem thêm các từ khác

  • Traditionalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa truyền thống Danh từ giống đực Chủ nghĩa truyền thống
  • Traditionaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền thống chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa truyền thống Tính từ Truyền thống chủ...
  • Traditionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) giải thích kinh Thánh theo truyền thống Do Thái 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) nhà giải thích kinh...
  • Traditionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) truyền thống 1.2 (thân mật) cổ truyền Tính từ (theo) truyền thống Coutume traditionnelle phong tục...
  • Traditionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái traditionnel traditionnel
  • Traditionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo truyền thống Phó từ Theo truyền thống
  • Traducianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết truyền linh hồn (linh hồn của con cũng tự cha mẹ chứ không phải tự...
  • Traducteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dịch 1.2 (kỹ thuật) bộ chuyển dịch Danh từ giống đực Người dịch (kỹ thuật)...
  • Traduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dịch 1.2 Bản dịch 1.3 (nghĩa rộng) sự thể hiện Danh từ giống cái Sự dịch Traduction...
  • Traductrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người dịch Danh từ giống cái Người dịch
  • Traduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dịch 1.2 Thể hiện 1.3 (luật học; pháp lý) đưa (ra tòa) Ngoại động từ Dịch Traduire du [[fran�ais]]...
  • Traduisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dịch được 1.2 Phản nghĩa Intraduisible. Tính từ Có thể dịch được Ce jeu de mots n\'est guère...
  • Trafalgar

    Mục lục 1 ( Coup de Trafalgar) (thân mật) tai nạn thảm hại bất ngờ ( Coup de Trafalgar) (thân mật) tai nạn thảm hại bất ngờ
  • Trafic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn bán (bất chính) 1.2 Sự thông thương, sự giao thông, sự lưu thông, thông tin 1.3...
  • Trafiquant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ buôn bán (bất chính), con phe 1.2 (nghĩa bóng) kẻ đầu cơ (chính trị...) Danh từ giống...
  • Trafiquante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trafiquant trafiquant
  • Trafiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Buôn bán bịp bợm 1.2 (nghĩa xấu) ăn hối lộ 2 Ngoại động từ 2.1 Buôn bán (bất chính) 2.2...
  • Tragi-comique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa bi vừa hài, bi hài Tính từ Vừa bi vừa hài, bi hài événement tragi-comique sự kiện vừa bi vừa...
  • Tragien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ tragus tragus
  • Tragique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bi kịch 1.2 Bi thảm, thảm thương 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thể loại bi kịch 1.5 Tác giả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top