Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trade unionisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Phong trào công liên

Xem thêm các từ khác

  • Trade unioniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Hội viên hội công liên Tính từ trade union union Danh từ Hội viên hội công liên
  • Tradescantia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau trai Danh từ giống đực (thực vật học) rau trai
  • Traditeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) kẻ giao nộp sách thánh (để thoát chết), kẻ bội đạo Danh từ giống...
  • Tradition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền thống 1.2 Truyền thuyết 1.3 (luật học; pháp lý) sự trao tay Danh từ giống cái Truyền...
  • Traditionalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa truyền thống Danh từ giống đực Chủ nghĩa truyền thống
  • Traditionaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền thống chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa truyền thống Tính từ Truyền thống chủ...
  • Traditionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) giải thích kinh Thánh theo truyền thống Do Thái 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) nhà giải thích kinh...
  • Traditionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) truyền thống 1.2 (thân mật) cổ truyền Tính từ (theo) truyền thống Coutume traditionnelle phong tục...
  • Traditionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái traditionnel traditionnel
  • Traditionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo truyền thống Phó từ Theo truyền thống
  • Traducianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết truyền linh hồn (linh hồn của con cũng tự cha mẹ chứ không phải tự...
  • Traducteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dịch 1.2 (kỹ thuật) bộ chuyển dịch Danh từ giống đực Người dịch (kỹ thuật)...
  • Traduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dịch 1.2 Bản dịch 1.3 (nghĩa rộng) sự thể hiện Danh từ giống cái Sự dịch Traduction...
  • Traductrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người dịch Danh từ giống cái Người dịch
  • Traduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dịch 1.2 Thể hiện 1.3 (luật học; pháp lý) đưa (ra tòa) Ngoại động từ Dịch Traduire du [[fran�ais]]...
  • Traduisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dịch được 1.2 Phản nghĩa Intraduisible. Tính từ Có thể dịch được Ce jeu de mots n\'est guère...
  • Trafalgar

    Mục lục 1 ( Coup de Trafalgar) (thân mật) tai nạn thảm hại bất ngờ ( Coup de Trafalgar) (thân mật) tai nạn thảm hại bất ngờ
  • Trafic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn bán (bất chính) 1.2 Sự thông thương, sự giao thông, sự lưu thông, thông tin 1.3...
  • Trafiquant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ buôn bán (bất chính), con phe 1.2 (nghĩa bóng) kẻ đầu cơ (chính trị...) Danh từ giống...
  • Trafiquante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trafiquant trafiquant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top