Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tragique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) bi kịch
Auteur tragique
soạn giả bi kịch
Bi thảm, thảm thương
Mort tragique
cái chết thảm thương
ce n'est pas tragique
(thân mật) không nghiêm trọng
Danh từ giống đực
Thể loại bi kịch
Tác giả bi kịch
Cái bi
Cái bi thảm, sự bi thảm
Phản nghĩa Comique.

Xem thêm các từ khác

  • Tragiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bi thảm, thảm thương Phó từ Bi thảm, thảm thương Mourir tragiquement chết thảm thương
  • Tragocerus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng dê ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Tragopan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi sao Danh từ giống đực (động vật học) gà lôi sao
  • Tragopogon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diếp củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây diếp củ
  • Tragule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cheo Danh từ giống đực (động vật học) con cheo
  • Tragus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) gờ bình tai Danh từ giống đực (giải phẫu) gờ bình tai
  • Trahir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản, phản bội 1.2 Để lộ, tiết lộ 1.3 Biểu lộ 1.4 Bóp méo, không phản ánh đúng 1.5 Bỏ...
  • Trahison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản, sự phản bội, tội phản bội 1.2 Phụ, phụ bạc 1.3 Phản nghĩa Fidélité. Danh từ...
  • Traie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hét Âu Danh từ giống cái (động vật học) chim hét Âu
  • Traille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo cáp Danh từ giống cái Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo...
  • Trailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Trailler une ligne nhắp nhắp cần câu (để nhử cá)
  • Traillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Guồng cuộn dây câu Danh từ giống đực Guồng cuộn dây câu
  • Traimois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trémois trémois
  • Train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoàn xe, đoàn thuyền 1.2 Xe lửa, tàu hoả 1.3 (cơ khí, cơ học) bộ 1.4 (cơ khí, cơ học)...
  • Train-balai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) chuyến xe vét Danh từ giống đực (đường sắt) chuyến xe vét
  • Train-navette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu con thoi Danh từ giống đực Tàu con thoi
  • Train-parc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) xe nhân viên làm đường Danh từ giống đực (đường sắt) xe nhân viên làm...
  • Train-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) xe thư Danh từ giống đực (đường sắt) xe thư
  • Train-train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nếp thường, nếp đơn điệu Danh từ giống đực (thân mật) nếp thường, nếp...
  • Trainglot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính quân xa Danh từ giống đực (thân mật) lính quân xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top