- Từ điển Pháp - Việt
Trang Chính
Xem thêm các từ khác
-
Abîmé
xem abîmée -
Accouplé
Tính từ: ghép đôi, piles électriques accouplées, pin điện ghép đôi -
Affairé
Tính từ: bận rộn, désoeuvré oisif, avoir l'air affairé, có vẻ bận rộn -
Affixé
Tính từ: (ngôn ngữ học) dùng làm phụ tố; thêm vào làm phụ tố -
Aigretté
Tính từ: (thực vật học) có mào lông, graine aigrettée, hạt có mào lông -
Ailé
Tính từ: có cánh, insectes ailés, sâu bọ có cánh, fruit ailé, quả có cánh, tige ailée, thân có cánh,... -
Aisé
Tính từ: dễ dàng, tự nhiên, sung túc, khá giả, embarrassé gêné difficile malaisé, "la critique est... -
Albuminé
Tính từ: (thực vật học) có phôi nhũ (hạt), papier albuminé, (nhiếp ảnh) giấy anbumin -
Alizé
(địa chất, địa lý) gió alizê, gió mậu dịch, Tính từ: (vent alizé) gió alizê, gió mậu dịch -
Allongé
Tính từ: dài quá, dài ngoằng, nằm duỗi ra, dài thượt ra, buồn thiu, raccourci trapu serré, profil... -
Ambré
Tính từ: (có) mùi long diên hương; ướp long diên hương, (có màu vàng) hổ phách, teint ambré, màu... -
Aminé
Tính từ: (acide aminé) (hóa học) aminoaxit -
Amnistié
Tính từ: được ân xá, Danh từ: người được ân xá -
Ampoulé
Tính từ: khoa trương, simple, style ampoulé, lời văn khoa trương -
Ankylosé
Tính từ: (y học) cứng liền khớp -
Anémié
Tính từ: thiếu máu, xanh xao, Danh từ: người thiếu máu, người xanh... -
Apparenté
Tính từ: có quan hệ bà con, có quan hệ thông gia, liên kết liên danh (trong tuyển cử), có những... -
Appliqué
Tính từ: chăm chỉ, chuyên cần, ��ng dụng, (thực vật học) men sát (lá), distrait inappliqué inattentif...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.