Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trapézoïdal

Tính từ

(có) hình thang
Prisme à bases trapézoïdales
lăng trụ đáy hình thang

Xem thêm các từ khác

  • Trapézoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thang 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương thê 2.2 Hình dạng thang Tính từ (có) dạng...
  • Traque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) sự vây dồn (thú săn) 1.2 Đồng âm Trac. Danh từ giống cái (săn bắn) sự vây dồn...
  • Traquenard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bẫy Danh từ giống đực Bẫy Tomber dans un traquenard bị mắc bẫy
  • Traquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vây dồn Ngoại động từ Vây dồn Traquer un cerf (săn bắn) vây dồn một con hươu Traquer un voleur...
  • Traquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) bẫy chồn Danh từ giống đực (săn bắn) bẫy chồn
  • Trasle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mauvis mauvis
  • Trass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) traxơ Danh từ giống đực (khoáng vật học) traxơ
  • Trattoria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán ăn bình dân (ở ý) Danh từ giống cái Quán ăn bình dân (ở ý)
  • Traulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng khó đọc r và k Danh từ giống đực (y học) chứng khó đọc r và k
  • Trauma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thương tổn cục bộ Danh từ giống đực (y học) thương tổn cục bộ
  • Traumatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) chấn thương Tính từ (y học) (thuộc) chấn thương Lésion traumatique thương tổn chấn...
  • Traumatisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Tính từ (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Evénement...
  • Traumatisante

    Mục lục 1 Xem traumatisant Xem traumatisant
  • Traumatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây chấn thương 1.2 (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Ngoại động từ (y học)...
  • Traumatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chấn thương 1.2 (tâm lý học) chấn thương tâm thần Danh từ giống đực (y học)...
  • Traumatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa chấn thương, chấn thương học Danh từ giống cái (y học) khoa chấn thương, chấn...
  • Traumatologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ traumatologie traumatologie
  • Travail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều travaux) 1.1 Sự làm việc, lao động 1.2 Việc làm, công việc 1.3 Cách làm 1.4 Công...
  • Travaillant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Surfaces travaillantes ) mặt làm việc (của cối xay...)
  • Travaillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái travaillant travaillant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top