- Từ điển Pháp - Việt
Trapézoïdal
Xem thêm các từ khác
-
Trapézoïde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thang 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương thê 2.2 Hình dạng thang Tính từ (có) dạng... -
Traque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) sự vây dồn (thú săn) 1.2 Đồng âm Trac. Danh từ giống cái (săn bắn) sự vây dồn... -
Traquenard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bẫy Danh từ giống đực Bẫy Tomber dans un traquenard bị mắc bẫy -
Traquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vây dồn Ngoại động từ Vây dồn Traquer un cerf (săn bắn) vây dồn một con hươu Traquer un voleur... -
Traquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) bẫy chồn Danh từ giống đực (săn bắn) bẫy chồn -
Trasle
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mauvis mauvis -
Trass
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) traxơ Danh từ giống đực (khoáng vật học) traxơ -
Trattoria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán ăn bình dân (ở ý) Danh từ giống cái Quán ăn bình dân (ở ý) -
Traulisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng khó đọc r và k Danh từ giống đực (y học) chứng khó đọc r và k -
Trauma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thương tổn cục bộ Danh từ giống đực (y học) thương tổn cục bộ -
Traumatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) chấn thương Tính từ (y học) (thuộc) chấn thương Lésion traumatique thương tổn chấn... -
Traumatisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Tính từ (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Evénement... -
Traumatisante
Mục lục 1 Xem traumatisant Xem traumatisant -
Traumatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây chấn thương 1.2 (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Ngoại động từ (y học)... -
Traumatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chấn thương 1.2 (tâm lý học) chấn thương tâm thần Danh từ giống đực (y học)... -
Traumatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa chấn thương, chấn thương học Danh từ giống cái (y học) khoa chấn thương, chấn... -
Traumatologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ traumatologie traumatologie -
Travail
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều travaux) 1.1 Sự làm việc, lao động 1.2 Việc làm, công việc 1.3 Cách làm 1.4 Công... -
Travaillant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Surfaces travaillantes ) mặt làm việc (của cối xay...) -
Travaillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái travaillant travaillant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.