Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Triable

Mục lục

Tính từ

Lựa chọn được, lựa ra được

Xem thêm các từ khác

  • Triacade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lễ ba mươi ngày (sau tang lễ, cổ Hy lạp) Danh từ giống cái (sử học) lễ ba mươi...
  • Triacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triaxit Danh từ giống đực ( hóa học) triaxit
  • Triacleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lang băm Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lang băm
  • Triade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ ba 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) khổ thơ ba đoạn Danh từ giống cái Bộ ba Triade de personnes bộ...
  • Triadelphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) ba bó nhị Tính từ (thực vật học) (có) ba bó nhị
  • Triage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lựa, sự chọn, sự phân loại, sự tuyển (chọn) 1.2 Vật lựa chọn ra; nơi lựa chọn...
  • Trialcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất ba chức rượu, triola Danh từ giống đực ( hóa học) chất ba chức rượu,...
  • Trialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) hệ bộ ba Danh từ giống đực (triết học) hệ bộ ba
  • Triandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) ba nhị Tính từ (thực vật học) (có) ba nhị
  • Triandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) lớp (thực vật) ba nhị Danh từ giống cái (thực vật...
  • Triangle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tam giác 1.2 (âm nhạc) thanh kẻng ba góc 1.3 (hàng hải) cờ tam giác Danh từ giống đực Tam...
  • Triangulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có hình) tam giác 1.2 Tay ba, chọi ba Tính từ (có hình) tam giác Base triangulaire đáy tam giác Muscle triangulaire...
  • Triangulairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) theo hình tam giác Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) theo hình tam giác
  • Triangulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đạc tam giác Danh từ giống đực Người đạc tam giác
  • Triangulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép đạc tam giác Danh từ giống cái Phép đạc tam giác Triangulation aérienne sự đạc tam giác...
  • Trianguler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (địa lý; địa chất) đạc tam giác Ngoại động từ (địa lý; địa chất) đạc tam giác Trianguler...
  • Triannuel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ trisannuel trisannuel
  • Triannuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trisannuelle trisannuelle
  • Trias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) kỷ triat; hệ triat Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) kỷ...
  • Triasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem trias Tính từ Xem trias Système triasique hệ triat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top