Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Triage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự lựa, sự chọn, sự phân loại, sự tuyển (chọn)
Triage de la houille
sự lựa than đá
Triage de chiffons
sự phân loại giẻ, sự chọn giẻ
Triage à l''eau
sự phân loại bằng nước
Triage à la main
sự phân loại bằng tay
Triage mécanique
sự lựa chọn bằng máy
Triage pneumatique
sự phân loại bằng khí nén
Vật lựa chọn ra; nơi lựa chọn
(từ cũ; nghĩa cũ) nhóm người lựa chọn
Jouer une pièce devant le triage le plus étroit
diễn một vở kịch trước nhóm người lựa chọn kỹ nhất
Phản nghĩa Mélange.
(lâm nghiệp) khu rừng một người coi

Xem thêm các từ khác

  • Trialcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất ba chức rượu, triola Danh từ giống đực ( hóa học) chất ba chức rượu,...
  • Trialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) hệ bộ ba Danh từ giống đực (triết học) hệ bộ ba
  • Triandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) ba nhị Tính từ (thực vật học) (có) ba nhị
  • Triandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) lớp (thực vật) ba nhị Danh từ giống cái (thực vật...
  • Triangle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tam giác 1.2 (âm nhạc) thanh kẻng ba góc 1.3 (hàng hải) cờ tam giác Danh từ giống đực Tam...
  • Triangulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có hình) tam giác 1.2 Tay ba, chọi ba Tính từ (có hình) tam giác Base triangulaire đáy tam giác Muscle triangulaire...
  • Triangulairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) theo hình tam giác Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) theo hình tam giác
  • Triangulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đạc tam giác Danh từ giống đực Người đạc tam giác
  • Triangulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép đạc tam giác Danh từ giống cái Phép đạc tam giác Triangulation aérienne sự đạc tam giác...
  • Trianguler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (địa lý; địa chất) đạc tam giác Ngoại động từ (địa lý; địa chất) đạc tam giác Trianguler...
  • Triannuel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ trisannuel trisannuel
  • Triannuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trisannuelle trisannuelle
  • Trias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) kỷ triat; hệ triat Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) kỷ...
  • Triasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem trias Tính từ Xem trias Système triasique hệ triat
  • Triathlon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đua ba môn (chạy, nhảy, ném lao) Danh từ giống đực (thể dục...
  • Triatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) ba nguyên tử Tính từ ( hóa học) (có) ba nguyên tử Molécule triatomique phân tử ba nguyên...
  • Triavion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay ba khoang tải Danh từ giống đực Máy bay ba khoang tải
  • Tribade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ loạn dâm đồng giới nữ Danh từ giống cái Kẻ loạn dâm đồng giới nữ
  • Tribadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói loạn dâm đồng giới nữ Danh từ giống đực Thói loạn dâm đồng giới nữ
  • Tribal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tribu Tính từ Xem tribu Régime tribal chế độ bộ lạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top