Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tribu

Mục lục

Danh từ giống cái

Bộ lạc
Tribu nomade
bộ lạc du cư
(sinh vật học; sinh lý học) tộc
(mỉa mai; nghĩa xấu) đoàn, lũ; bầu đoàn thể tử
Il est venu avec toute sa tribu
anh ấy đến mang theo cả bầu đoàn thể tử

Xem thêm các từ khác

  • Tribulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều bất hạnh; nỗi gian truân 1.2 (tôn giáo) điều thử thách Danh từ giống cái Điều bất...
  • Tribulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gai chống Danh từ giống đực (thực vật học) cây gai chống
  • Tribun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bênh vực, người bảo vệ (một lý tưởng...); nhà hùng biện (vì dân) 1.2 (sử học)...
  • Tribunal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tòa án, tòa Danh từ giống đực Tòa án, tòa Tribunal militaire tòa án quân sự session d\'un...
  • Tribunat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Chức quan bảo dân; chế độ bảo dân (cổ La Mã) 1.2 Viện dự luật ( Pháp) Danh...
  • Tribune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Diễn đàn 1.2 Đài ngồi (dành riêng cho một số người trong nhà thờ, trong một phòng họp)...
  • Tribunitien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ tribun tribun tribun tribun
  • Tribunitienne

    Mục lục 1 Xem tribunitien Xem tribunitien
  • Tribut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phần đóng góp, phần cống hiến 1.2 (sử học) vật cống, của cống 1.3 (sử...
  • Tributaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lệ thuộc, phụ thuộc 1.2 Không thể tránh được 1.3 (địa lý; địa chất) là chỉ lưu (của một sông...
  • Tribute

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Comices tributes ) (sử học) đại hội quốc dân từng bộ lạc (cổ La Mã)
  • Tributyrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tributirin Danh từ giống cái ( hóa học) tributirin
  • Tricalcique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Phosphate tricalcique ( hóa học) tricanxi photphat
  • Trice ou acuponcteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc châm cứu Danh từ (y học) thầy thuốc châm cứu
  • Tricennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) ba mươi năm Tính từ (về) ba mươi năm Anniversaire tricennal kỷ niệm ba mươi năm
  • Tricennale

    Mục lục 1 Xem tricennal Xem tricennal
  • Tricentenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (được) ba trăm năm 2 Danh từ giống đực 2.1 Kỷ niệm ba trăm năm Tính từ...
  • Triceps

    Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học cơ ba đầu Tính từ Muscle triceps ) (giải phẫu) học cơ ba đầu...
  • Trichalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) trichanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) trichanxit
  • Triche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) ngón bài gian, ngón gian lận Danh từ giống cái (thân mật) ngón bài gian, ngón gian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top