Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tribut

Mục lục

Danh từ giống đực

(văn học) phần đóng góp, phần cống hiến
Le sacrifice est un tribut qu'on doit à la patrie
sự hy sinh là một cống hiến đối với Tổ quốc
(sử học) vật cống, của cống
Le pays vainqueur exigeait un tribut annuel
nước thắng đòi của cống hằng năm
(sử học) thuế cống nạp (cổ La Mã)
payer le tribut à la nature nature
nature
Đồng âm Tribu.

Xem thêm các từ khác

  • Tributaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lệ thuộc, phụ thuộc 1.2 Không thể tránh được 1.3 (địa lý; địa chất) là chỉ lưu (của một sông...
  • Tribute

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Comices tributes ) (sử học) đại hội quốc dân từng bộ lạc (cổ La Mã)
  • Tributyrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tributirin Danh từ giống cái ( hóa học) tributirin
  • Tricalcique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Phosphate tricalcique ( hóa học) tricanxi photphat
  • Trice ou acuponcteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc châm cứu Danh từ (y học) thầy thuốc châm cứu
  • Tricennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) ba mươi năm Tính từ (về) ba mươi năm Anniversaire tricennal kỷ niệm ba mươi năm
  • Tricennale

    Mục lục 1 Xem tricennal Xem tricennal
  • Tricentenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (được) ba trăm năm 2 Danh từ giống đực 2.1 Kỷ niệm ba trăm năm Tính từ...
  • Triceps

    Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học cơ ba đầu Tính từ Muscle triceps ) (giải phẫu) học cơ ba đầu...
  • Trichalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) trichanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) trichanxit
  • Triche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) ngón bài gian, ngón gian lận Danh từ giống cái (thân mật) ngón bài gian, ngón gian...
  • Tricher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh bạc gian, cờ gian bạc lận 1.2 (nghĩa rộng) gian lận 1.3 Dùng mẹo khéo (để che giấu chỗ...
  • Tricherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh bạc gian, thói cờ gian bạc lận 1.2 (nghĩa rộng) sự gian lận Danh từ giống cái...
  • Tricheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh bạc gian, cờ gian bạc lận 1.2 (nghĩa rộng) gian lận 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ đánh bạc...
  • Tricheuse

    Mục lục 1 Xem tricheur Xem tricheur
  • Trichiasis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng lông quặm Danh từ giống đực (y học) chứng lông quặm
  • Trichinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem trichine Tính từ Xem trichine Infection trichinale sự nhiễm giun xoắn
  • Trichinale

    Mục lục 1 Xem trichinal Xem trichinal
  • Trichine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun xoắn Danh từ giống cái (động vật học) giun xoắn
  • Trichineuse

    Mục lục 1 Xem trichineux Xem trichineux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top