Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sacrifice

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsækrəˌfaɪs/

Thông dụng

Danh từ

Sự cúng thần; sự tế lễ; vật hiến tế
to kill a sheep as a sacrifice
giết một con cừu làm vật tế thần
Sự hy sinh; vật hy sinh
to make sacrifices for the fatherland
hy sinh vì tổ quốc
the last (great) sacrifice
sự tử trận (hy sinh) vì nước
Sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ

Ngoại động từ

Cúng, cúng tế
Hy sinh
to sacrifice one's whole life to the happiness of the people
hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân
Bán lỗ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

hiến tế

Kỹ thuật chung

hy sinh

Kinh tế

bán lỗ
hàng bán lỗ
sự bán lỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cede , drop , endure , eschew , forfeit , forgo , immolate , kiss goodbye , lose , offer , offer up , part with , renounce , resign oneself to , spare , suffer , surrender , waive , yield , victimize , bunt , concession , deed , devote , forego , give , give up , hecatomb , homage , loss , martyr , oblation , offering , victim
noun
hecatomb , immolation , offering , victim , expense , price , toll

Từ trái nghĩa

verb
hold , refuse

Xem thêm các từ khác

  • Sacrifice export

    xuất khẩu lỗ vốn,
  • Sacrifice goods

    hàng bán đấu giá rẻ, hàng bán lỗ,
  • Sacrifice price

    giá bán lỗ,
  • Sacrifice sale

    sự bán lỗ,
  • Sacrificer

    / 'sækrifaisə /, Danh từ: người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần,
  • Sacrifices

    thiệt hại do hành động tổn thất chung gây ra,
  • Sacrificial

    / ,sækri'fiʃəl /, Tính từ: (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế, hy sinh, Kỹ...
  • Sacrificial Anode

    cực dương hy sinh, một chất dễ bị ăn mòn được cố tình đặt trong ống hoặc cửa nạp để bị ăn mòn (hy sinh) trong khi...
  • Sacrificial anode

    anôt chịu hy sinh,
  • Sacrificial coating

    lớp phủ kiểu hy sinh,
  • Sacrificial protection

    bảo vệ kim loại kiểu hy sinh, bảo vệ catốt,
  • Sacrificially

    / 'sækrifisəli /, Phó từ: (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế, hy sinh,
  • Sacrilege

    / 'sækriliʤ /, Danh từ: tội phạm thượng, tội báng bổ thánh thần, tội xúc phạm thánh thần;...
  • Sacrilegious

    / 'sækriliʤəs /, Tính từ: phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ...
  • Sacrilegiously

    / 'sækriliʤəsli /, Phó từ: phạm thượng, báng bổ thần thánh, xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ...
  • Sacrilegist

    / 'sækriliʤist /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm thượng, người báng bổ thần thánh,
  • Sacring

    / 'seikriɳ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ, lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang...
  • Sacriplex

    đám rối cùng, đám rối xương cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top