- Từ điển Pháp - Việt
Trompeter
|
Nội động từ
Kêu (chim ưng)
(từ cũ, nghĩa cũ) thổi trompet
Ngoại động từ
(thân mật) tuyên bố ầm ĩ, đồn ầm lên
Thổi tù và gọi (ai); thổi tù và loan báo (tin)
Xem thêm các từ khác
-
Trompeteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Người thổi trompet 1.2 Người phao tin 1.3 (giải phẫu) học cơ... -
Trompette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) trompet 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thổi trompet Danh từ giống cái (âm nhạc)... -
Trompette-des-morts
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái craterelle craterelle -
Trompettiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc công trompet Danh từ Nhạc công trompet -
Trompeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh lừa 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đánh lừa, người lừa đào 2.2 Phản nghĩa Sincère, vrai.... -
Trompeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái trompeur trompeur -
Trompeusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lừa, đánh lừa Phó từ Lừa, đánh lừa -
Trompillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) tay đỡ nhỏ Danh từ giống đực (kiến trúc) tay đỡ nhỏ -
Trona
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) trona Danh từ giống đực (khoáng vật học) trona -
Tronc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thân 1.2 (nghĩa bóng) chi gốc 1.3 Hộp quyên tiền 1.4 (toán học) hình cụt Danh từ giống đực... -
Troncation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự cắt cụt (đầu hoặc đuôi một từ) Danh từ giống cái (ngôn ngữ học)... -
Troncatipenne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có cánh cụt (sâu bọ) Tính từ (động vật học) có cánh cụt (sâu bọ) -
Troncature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự vát cạnh Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự vát cạnh -
Tronce
Mục lục 1 Xem tronche Xem tronche -
Tronche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) súc gỗ 1.2 (thông tục) đầu (người) Danh từ giống cái (lâm nghiệp) súc gỗ... -
Tronchet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt ba chân Danh từ giống đực Thớt ba chân Tronchet de tonnelier thớt ba chân của thợ thùng -
Tronculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) thân Tính từ (giải phẫu) (thuộc) thân Anesthésie tronculaire sự gây tê thân thần... -
Troncule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thân con (mạch máu) Danh từ giống đực (giải phẫu) thân con (mạch máu) -
Tronquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt cụt, chặt cụt 1.2 (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt Ngoại động từ Cắt cụt, chặt cụt... -
Tronqué
Tính từ Cụt Colonne tronquée cột cụt Cône tronqué hình nón cụt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.