Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tronche

Mục lục

Danh từ giống cái

(lâm nghiệp) súc gỗ
Tronc de pin de
súc gỗ thông dài 4 mét
(thông tục) đầu (người)

Xem thêm các từ khác

  • Tronchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt ba chân Danh từ giống đực Thớt ba chân Tronchet de tonnelier thớt ba chân của thợ thùng
  • Tronculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) thân Tính từ (giải phẫu) (thuộc) thân Anesthésie tronculaire sự gây tê thân thần...
  • Troncule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thân con (mạch máu) Danh từ giống đực (giải phẫu) thân con (mạch máu)
  • Tronquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt cụt, chặt cụt 1.2 (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt Ngoại động từ Cắt cụt, chặt cụt...
  • Tronqué

    Tính từ Cụt Colonne tronquée cột cụt Cône tronqué hình nón cụt
  • Tronçon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc, đoạn 1.2 Thớt gỗ (cưa ở thân cây ra) 1.3 Mỏm đuôi (ngựa) 2 Phản nghĩa 2.1 Bloc [[]]...
  • Tronçonique

    Tính từ (có) hình nón cụt
  • Tronçonnement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt khúc, sự chặt ra từng khúc, sự xẻ ra từng đoạn
  • Tronçonner

    Ngoại động từ Cắt khúc, chặt ra từng khúc, xé ra từng đoạn Tronçonner un poisson chặt con cá ra từng khúc Tronçonner un arbre...
  • Tronçonneuse

    Danh từ giống cái Máy xẻ khúc
  • Troostite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) trustit Danh từ giống cái (khoáng vật học) trustit
  • Trop

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quá 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự quá nhiều, sự thừa, sự dư thừa 2.2 Đồng âm Trot. Phó từ Quá Trop...
  • Trop-plein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lượng tràn ra 1.2 (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề 1.3 Bể chứa nước tràn Danh từ...
  • Tropane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tropan Danh từ giống đực ( hóa học) tropan
  • Tropanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tropanola Danh từ giống đực ( hóa học) tropanola
  • Tropanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tropanon Danh từ giống cái ( hóa học) tropanon
  • Trope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép chuyển nghĩa Danh từ giống đực (văn học) phép chuyển nghĩa
  • Trophallaxis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự trao đổi dinh dưỡng Danh từ giống cái (động vật học) sự trao đổi...
  • Trophamnios

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vò nuôi phôi Danh từ giống đực (động vật học) vò nuôi phôi
  • Trophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trophisme trophisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top