Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Union

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự hòa hợp
Union des couleurs
sự hòa hợp màu sắc
Sự đoàn kết
L'union fait la force
đoàn kết làm nên sức mạnh
Hội liên hiệp; liên minh; liên bang
L'union des jeunesses
hội liên hiệp thanh niên
Union des Républiques socialistes soviétiques
Liên bang cộng hòa xã hội chủ nghĩa xô viết
Cuộc hôn nhân
Union légitime
cuộc hôn nhân hợp pháp
Sự thống nhất
Union de deux terres
sự thống nhất hai đất
Viên ngọc trai lớn
trait d'union trait
trait
Phản nghĩa Désunion; division, séparation; discorde, dissension, divorce, opposition, rupture.

Xem thêm các từ khác

  • Unionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hợp nhất, chủ nghĩa liên hiệp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) liên hiệp thợ thuyền...
  • Unioniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa hợp nhất; người theo chủ nghĩa liên hiệp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Unionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) unionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) unionit
  • Uniovulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Jumeaux uniovulaires ) (sinh vật học, sinh lý học) trẻ sinh đôi chung một trứng
  • Unipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (chỉ) đẻ một con 1.2 (thực vật học) (chỉ) một ngả Tính từ (sinh vật...
  • Unipersonnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (chỉ dùng) một ngôi Tính từ (ngôn ngữ học) (chỉ dùng) một ngôi Verbe unipersonnel...
  • Unipersonnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unipersonnel unipersonnel
  • Unipolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn cực Tính từ Đơn cực Génératrice unipolaire (điện) máy phát đơn cực Cellule unipolaire (sinh vật...
  • Unique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy nhất, độc nhất 1.2 Có một không hai, vô song 1.3 (thân mật) kỳ cục, lạ đời 1.4 Phản nghĩa Multiple,...
  • Uniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Duy nhất, chỉ Phó từ Duy nhất, chỉ Penser uniquement au devoir chỉ nghĩ đến nhiệm vụ
  • Unir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối 1.2 Hợp nhất 1.3 Gắn bó, đoàn kết 2 Phản nghĩa Désunir, disjoindre, diviser, isoler, opposer,...
  • Unisexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp cho cả hai giới (quần áo, mũ...) Tính từ Hợp cho cả hai giới (quần áo, mũ...)
  • Unisexualité

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tính đơn tính
  • Unisexué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đơn tính 2 Phản nghĩa 2.1 Bisexué hermaphrodite [[]] Tính từ (sinh vật học,...
  • Unisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đồng âm 1.2 Sự đồngloạt 1.3 Sự nhất trí 1.4 Phản nghĩa Polyphonie. Désaccord....
  • Unissonance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) sự hợp vần âm Danh từ giống cái (thơ ca) sự hợp vần âm
  • Unitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn 1.2 (chính trị) thống nhất, hợp nhất 1.3 (thuộc) đơn vị 1.4 (tôn giáo) theo thuyết một ngôi...
  • Unitarien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) người chủ trương tập trung thống nhất 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết một...
  • Unitarienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái unitarien unitarien
  • Unitarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) thuyết tập trung thống nhất 1.2 (tôn giáo) thuyết một ngôi Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top