Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Uva-ursi

Mục lục

Danh từ giống đực

busserole
busserole

Xem thêm các từ khác

  • Uval

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quả nho Tính từ (thuộc) quả nho Cure uvale sự chữa bệnh bằng quả nho Station uvale trạm điều...
  • Uvale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uval uval
  • Uvaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bù dẻ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bù dẻ
  • Uvarovite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouwarowite ouwarowite
  • Uvette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ma hoàng Danh từ giống cái (thực vật học) cây ma hoàng
  • Uvula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái uvule uvule
  • Uvulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, (ngôn ngữ học)) xem uvule Tính từ (giải phẫu, (ngôn ngữ học)) xem uvule Phonème uvulaire...
  • Uvulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự rung lưỡi gà Danh từ giống cái (giải phẫu) sự rung lưỡi gà
  • Uvuliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình lưỡi gà Tính từ (giải phẫu) (có) hình lưỡi gà
  • Uvulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lưỡi gà Danh từ giống cái (y học) viêm lưỡi gà
  • Uvée

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng mạch nho (mắt)
  • Uvéite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng mạch nho
  • Uxoricide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội giết vợ 1.2 Kẻ giết vợ Danh từ giống đực Tội giết vợ Kẻ giết vợ
  • Uxorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế độc thân (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thuế độc thân (cổ...
  • V

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 V 1.2 (toán học) viết tắt của volume (thể tích) 1.3 ( V) (vật lí) von (ký hiệu) 1.4 ( V) (...
  • V.i.h.

    Mục lục 1 Viết tắt của Virus de l\'Immuno-déficience Humaine ( Virut gây ra sự khiếm khuyết miễn dịch ở con người, hay thường...
  • V.i.p.

    Mục lục 1 Viết tắt của Very Important Person ( Personne très importante = Nhân vật quan trọng) Viết tắt của Very Important Person...
  • Va

    Mục lục 1 (điện học) von-ampe (ký hiệu) (điện học) von-ampe (ký hiệu)
  • Va!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Nào!, nhé! 1.2 Liệu hồn! 1.3 (thân mật) được! Thán từ Nào!, nhé! Du courage va! gắng lên, nào! Liệu...
  • Va-de-l'avant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật) người dám nghĩ dám làm; người xông xáo Danh từ giống đực không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top