Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vérifieur

Danh từ giống đực

Người điều khiển máy kiểm tra lỗ đục (ở thẻ đục lỗ)

Xem thêm các từ khác

  • Vérine

    Danh từ giống cái (hàng hải) thừng móc (để thao tác dây neo)
  • Vérisme

    Danh từ giống đực Trường phái tả thực (ở ý)
  • Véritable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực, thật 1.2 Thực sự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trung thực, chân thực 2 Phản nghĩa 2.1 Faux inexact apparent...
  • Véritablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thực, thực là 1.2 Thực sự, thực ra 2 Phản nghĩa 2.1 Faussement [[]] Phó từ Thực, thực là Être véritablement...
  • Vérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chân lý 1.2 Sự thực, sự thật 1.3 Tính chân thực 1.4 Tính đúng đắn 1.5 Tính như thật 2...
  • Vérole

    Danh từ giống cái (thông tục) bệnh giang mai petite vérole bệnh đậu mùa
  • Véronal

    Danh từ giống đực (dược học) veronan
  • Véronique

    Danh từ giống cái (thực vật học) rau thủy động tác cho (bò đấu) lướt qua người (trong cuộc đấu bò)
  • Véroter

    Nội động từ Tìm giun (để làm mồi câu; chim dẽ, chim choi choi)
  • Vérécondieux

    Tính từ Dè dặt, kín đáo Un ami vérécondieux một người bạn kín đáo
  • Vérétille

    Danh từ giống đực (động vật học) con chùy biển
  • Vésication

    Danh từ giống cái (y học) sự làm giộp da
  • Vésicatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm giộp 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc làm giộp da 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nốt giộp...
  • Vésiculaire

    Tính từ (Murmure vésiculaire) (y học) tiếng rì rào túi phổi
  • Vésicule

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) bọng, túi Vésicule biliaire túi mật Vésicules séminales túi tinh Vésicule pulmonaire...
  • Vésiculectomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi tinh
  • Vésiculeux

    Tính từ (có) hình bọng, (có) hình túi (sinh vật học, sinh lý học) có bọng, có túi Fucus vésiculeux tảo gạc hươu có bọng...
  • Vésiculographie

    Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X túi tinh
  • Vétillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xoi mói 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay xoi mói Tính từ (từ...
  • Vétille

    Danh từ giống cái Việc nhỏ mọn, chuyện tầm phào Se quereller pour des vétilles cãi nhau vì những chuyện nhỏ mọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top