Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vérité

Mục lục

Danh từ giống cái

Chân lý
Vérité éternelle
chân lý muôn thuở
Sự thực, sự thật
Dire la vérité
nói lên sự thật
Des vérités vivantes
những sự thực sinh động
Tính chân thực
Un accent de vérité
giọng chân thực
Tính đúng đắn
La vérité d'un principe
tính đúng đắn của một nguyên lý
Tính như thật
Portrait d'une grande vérité
bức chân dung như thật
La vérité d'un personnage de théâtre
vai sân khấu đóng như thật
à la vérité
thực ra
dire ses vérités à quelqu'un [[]]
xem dire
en vérité
hẳn là
En vérité, cela est bien étrange
hẳn là việc đó rất kỳ lạ

Phản nghĩa

Erreur fausseté illusion ignorance contrevérité mensonge Absurdité Conte invention Apparence fiction [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Vérole

    Danh từ giống cái (thông tục) bệnh giang mai petite vérole bệnh đậu mùa
  • Véronal

    Danh từ giống đực (dược học) veronan
  • Véronique

    Danh từ giống cái (thực vật học) rau thủy động tác cho (bò đấu) lướt qua người (trong cuộc đấu bò)
  • Véroter

    Nội động từ Tìm giun (để làm mồi câu; chim dẽ, chim choi choi)
  • Vérécondieux

    Tính từ Dè dặt, kín đáo Un ami vérécondieux một người bạn kín đáo
  • Vérétille

    Danh từ giống đực (động vật học) con chùy biển
  • Vésication

    Danh từ giống cái (y học) sự làm giộp da
  • Vésicatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm giộp 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc làm giộp da 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nốt giộp...
  • Vésiculaire

    Tính từ (Murmure vésiculaire) (y học) tiếng rì rào túi phổi
  • Vésicule

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) bọng, túi Vésicule biliaire túi mật Vésicules séminales túi tinh Vésicule pulmonaire...
  • Vésiculectomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi tinh
  • Vésiculeux

    Tính từ (có) hình bọng, (có) hình túi (sinh vật học, sinh lý học) có bọng, có túi Fucus vésiculeux tảo gạc hươu có bọng...
  • Vésiculographie

    Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X túi tinh
  • Vétillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xoi mói 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay xoi mói Tính từ (từ...
  • Vétille

    Danh từ giống cái Việc nhỏ mọn, chuyện tầm phào Se quereller pour des vétilles cãi nhau vì những chuyện nhỏ mọn
  • Vétiller

    Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tỉ mẩn Perdre son temps à vétiller tỉ mẩn mất thì giờ xoi mói
  • Vétiver

    Danh từ giống đực Hương bài (cây, rễ)
  • Vétuste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ kỹ, hư nát 2 Phản nghĩa 2.1 Moderne neuf récent [[]] Tính từ Cũ kỹ, hư nát Maison vétuste nhà hư nát...
  • Vétyver

    Danh từ giống đực Như vétiver
  • Vétéran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính kỳ cựu 1.2 Cựu binh 1.3 Người kỳ cựu 1.4 (thể dục thể thao) vận động viên quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top