- Từ điển Anh - Việt
Succession
Mục lục |
/sək´seʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự kế tiếp; sự liên tiếp; sự nối tiếp nhau
Sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị
Sự thừa kế, sự ăn thừa tự
Tràng, dãy, chuỗi
Chuyên ngành
Toán & tin
trình tự, sự kế tiếp
Giao thông & vận tải
kế tục
thừa kế
Xây dựng
tính liên tục dãy
Kỹ thuật chung
chuỗi
dãy
sự kế tiếp
Kinh tế
sự thừa kế
thừa kế
- customary succession
- sự thừa kế theo lệ thường
- intestate succession
- quyền thừa kế không có di chúc
- perpetual succession
- sự thừa kế vĩnh viễn
- renounce the right of succession
- từ bỏ quyền thừa kế
- renounce the right of succession (to...)
- từ bỏ quyền thừa kế
- succession of liability
- thừa kế nợ
- tax on succession
- thuế thừa kế
- testamentary succession
- thừa kế theo di chúc
- testate succession
- sự thừa kế có di chúc
- testate succession
- thừa kế theo di chúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consecution , procession , sequence , chain , course , order , progression , round , run , string , suite , train , alternation , continuation , cycle , line , sequacity , series , subsequence
adjective
- alphabetical , categorical , consecutive , hereditary , ordered , repetitive , sequacious , sequential , seriate , succedent , successive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Succession of liability
thừa kế nợ, -
Succession of strata
trình tự địa tầng, -
Successional
/ sək´seʃənel /, tính từ, kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Successionally
Phó từ:, -
Successive
/ sək´sesiv /, Tính từ: liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt, Toán... -
Successive Approximation Architecture (SAA)
cấu trúc phép tính gần đúng dãy liên tiếp, -
Successive Approximation Register (SAR)
bộ ghi xấp xỉ liên tiếp, -
Successive approximation
phép xấp xỉ liên tiếp, phép gần đúng liên tiếp, phương pháp tính đúng dần, -
Successive carrier
người chở tiếp theo, -
Successive carries
sự mang sang liên tiếp, -
Successive construction method
phương pháp thi công cuốn chiếu, phương pháp thi công nối tiếp, -
Successive declining of production
sản xuất tiếp tục đi xuống, -
Successive derivatives
các đạo hàm liên tiếp, các đạo hàm liên tục, đạo hàm lũy biến, -
Successive difference
sai phân liên tiếp, vi sai liên tiếp, -
Successive differential coefficient
hệ số vi phân liên tiếp, -
Successive dune
cồn cát nối tiếp, -
Successive duty
thuế thừa kế, -
Successive elimination
phép khử liên tiếp, phép thử liên tiếp, -
Successive exposure
vết lộ liên tiếp, -
Successive generations of recording
sự tạo liên tiếp việc ghi (nhận),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.