Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Succession

Mục lục

/sək´seʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự kế tiếp; sự liên tiếp; sự nối tiếp nhau
three great victories in succession
ba thắng lợi to lớn liên tiếp
the succession of the seasons
sự nối tiếp nhau của các mùa
Sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị
to claim the succession
đòi quyền kế vị
Sự thừa kế, sự ăn thừa tự
right of succession
quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự
Succession planning
Hoạch định người kế nhiệm (trong doanh nghiệp...)
Tràng, dãy, chuỗi
a succession of disasters
một chuỗi tai hoạ
in succession
lần lượt; liên tiếp

Chuyên ngành

Toán & tin

trình tự, sự kế tiếp

Giao thông & vận tải

kế tục
thừa kế

Xây dựng

tính liên tục dãy

Kỹ thuật chung

chuỗi
dãy
sự kế tiếp

Kinh tế

sự thừa kế
customary succession
sự thừa kế theo lệ thường
perpetual succession
sự thừa kế vĩnh viễn
testate succession
sự thừa kế có di chúc
thừa kế
customary succession
sự thừa kế theo lệ thường
intestate succession
quyền thừa kế không có di chúc
perpetual succession
sự thừa kế vĩnh viễn
renounce the right of succession
từ bỏ quyền thừa kế
renounce the right of succession (to...)
từ bỏ quyền thừa kế
succession of liability
thừa kế nợ
tax on succession
thuế thừa kế
testamentary succession
thừa kế theo di chúc
testate succession
sự thừa kế có di chúc
testate succession
thừa kế theo di chúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
consecution , procession , sequence , chain , course , order , progression , round , run , string , suite , train , alternation , continuation , cycle , line , sequacity , series , subsequence
adjective
alphabetical , categorical , consecutive , hereditary , ordered , repetitive , sequacious , sequential , seriate , succedent , successive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top