Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vaciller

Mục lục

Nội động từ

Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng vì mệt
Caler une échelle qui vacille
kê cái thang lắc lư
Chập chờn
Lumière qui vacille
ánh sáng chập chờn
Mémoire qui vacille
trí nhớ chập chờn
Do dự, dao động
Vaciller dans ses réponses
trả lời do dự

Xem thêm các từ khác

  • Vacive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cừu cái hai tuổi (chưa chịu đực) Danh từ giống cái (nông nghiệp) cừu cái...
  • Vacuisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hư không Danh từ giống đực (triết học) thuyết hư không
  • Vacuiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết hư không Tính từ vacuisme vacuisme Danh từ (triết học) người...
  • Vacuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rỗng 1.2 Sự trống rỗng (về tinh thần) 2 Phản nghĩa 2.1 Plénitude Danh từ giống cái Sự...
  • Vacuolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vacuole Tính từ Xem vacuole Suc vacuolaire (sinh vật học; sinh lý học) dịch khoan nước Roche vacuolaire...
  • Vacuole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khoang nước, không bào 1.2 (khoáng vật học) khoang hốc Danh từ...
  • Vacuolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hình thành khoan nước Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh...
  • Vacuome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hệ khoan nước Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Vacuum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chân không Danh từ giống đực (vật lý học) chân không
  • Vade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt pour...
  • Vade-mecum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách cẩm nang Danh từ giống đực Sách cẩm nang
  • Vade retro!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Cút đi! Thán từ Cút đi!
  • Vadrouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) que lau 1.2 (thân mật) cuộc đi dạo chơi, cuộc đi dạo nhởn nhơ 1.3 (thông tục,...
  • Vadrouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đi dạo chơi, đi dạo nhởn nhơ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bát phố Nội động từ (thân...
  • Vadrouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ đi dạo nhởn nhơ Danh từ giống đực (thân mật) kẻ đi dạo nhởn nhơ
  • Vadrouilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vadrouilleur vadrouilleur
  • Vagabond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang thang, lêu lỏng, nay đây mai đó 1.2 (nghĩa bóng) bất định, vu vơ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ...
  • Vagabondage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lang thang, sự lêu lỏng; thói du đãng 1.2 (nghĩa bóng) sự bất định, sự vu vơ Danh từ...
  • Vagabonde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vagabond vagabond
  • Vagabonder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi lang thang, lêu lổng 1.2 (nghĩa bóng) nhảy từ việc này sang việc khác Nội động từ Đi lang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top