Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vaporisateur

Mục lục

Danh từ giống đực

(vật lí) thiết bị hóa hơi
Vaporisateur à gaz d'échappement
thiết bị chưng cất khí thải
Máy phun, lọ bơm
Vaporisateur à parfum
lọ bơm nước hoa

Xem thêm các từ khác

  • Vaporisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) học sự làm hóa hơi, sự hóa hơi 1.2 Sự phun Danh từ giống cái (vật lý) học sự...
  • Vaporiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) làm hóa hơi 1.2 Phun, bơm 1.3 (thơ ca) phủ mờ; làm (thành) mờ ảo Ngoại động...
  • Vaporiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) thiết bị hóa hơi Danh từ giống đực (vật lí) thiết bị hóa hơi
  • Vaporiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) người phụ trách đầu máy hơi nước Danh từ giống đực (đường sắt)...
  • Vaquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chuyên chú, chăm lo 1.2 Tạm nghỉ, tạm đình 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khuyết, trống Nội động từ...
  • Vaquero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn bò 1.2 Người dắt bò (ra trường đấu) Danh từ giống đực Người chăn bò...
  • Vaquois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa dại sợi Danh từ giống đực (thực vật học) cây dứa dại sợi
  • Var

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) varơ (đơn vị công suất phản kháng) Danh từ giống đực (điện học) varơ...
  • Vara

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) vara (đơn vị chiều dài của Tây Ban Nha bằng, 0, 84 mét) Danh từ giống cái...
  • Varaigne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cửa lấy nước biển (ở ruộng muối) Danh từ giống cái (tiếng địa...
  • Varaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rễ ly Danh từ giống đực (thực vật học) cây rễ ly
  • Varan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Varan 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) kỳ đà Bản mẫu:Varan Danh từ giống đực (động vật...
  • Varander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để ráo nước (cá trích muối trước khi bỏ vào thùng ép) Ngoại động từ Để ráo nước...
  • Varangue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) rẻ đáy (của tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) rẻ đáy (của tàu) Varangue continue...
  • Varanosaurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn kỳ đà ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Varappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự leo vách đá Danh từ giống cái Sự leo vách đá
  • Varapper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Leo vách đá Nội động từ Leo vách đá
  • Vare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vara vara
  • Vare-crue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gạch nung còn sống Danh từ giống cái Gạch nung còn sống
  • Varech

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tảo giạt (giạt vào bờ biển) Danh từ giống đực Tảo giạt (giạt vào bờ biển)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top