Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Varice

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng phình tĩnh mạch, chứng giãn tĩnh mạch

Xem thêm các từ khác

  • Varicelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủy đậu Danh từ giống cái (y học) thủy đậu
  • Varier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đổi, đổi khác đi 1.2 (âm nhạc) biến tấu 2 Nội động từ 2.1 Đổi, đổi thay 2.2 Thay...
  • Variocoupleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ ghép biến được Danh từ giống đực (điện học) bộ ghép biến được
  • Variole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đậu mùa Danh từ giống cái (y học) đậu mùa
  • Varioleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái varioleux varioleux
  • Varioleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem variole Tính từ Xem variole épidémie varioleuse dịch đậu mùa
  • Varioliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng đậu mùa Tính từ (có) dạng đậu mùa Acné varioliforme trứng cá dạng đậu mùa
  • Variolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) phép truyền đậu mùa Danh từ giống cái (y học, từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Variolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) variolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) variolit
  • Variorum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách có chủ giải của nhiều nhà bình luận Danh từ giống đực Sách có chủ giải của...
  • Variotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) diễn cảm (giọng) Tính từ (ngôn ngữ học) diễn cảm (giọng)
  • Variqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái variqueux variqueux
  • Variqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem varice Tính từ Xem varice Ulcère variqueux loét giãn tĩnh mạch
  • Varié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác biệt, lắm vẻ; khác nhau 1.2 Thay đổi 1.3 (âm nhạc) biến tấu 1.4 Gồ ghề, khúc khuỷu 1.5 (cơ...
  • Variété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhiều vẻ, tính đa dạng 1.2 Sự khác nhau, sự bất đồng 1.3 (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Varlet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh (học làm kỵ sĩ) Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh (học làm kỵ...
  • Varlopage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bào (bằng bào lớn) Danh từ giống đực Sự bào (bằng bào lớn)
  • Varlope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bào lớn Danh từ giống cái Cái bào lớn
  • Varloper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào (bằng bào lớn) Ngoại động từ Bào (bằng bào lớn)
  • Varon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực varron varron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top