Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vasopressine

Mục lục

Danh từ giống cái

Hocmon co mạch, vazoprexin

Xem thêm các từ khác

  • Vasotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở ống tinh Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở ống tinh
  • Vasouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) lúng túng; tối nghĩa Tính từ (thân mật) lúng túng; tối nghĩa
  • Vasouillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vasouillard vasouillard
  • Vasouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lúng túng Nội động từ (thân mật) lúng túng Vasouiller dans une explication giải thích...
  • Vasque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn nước phun (trong vườn hoa), cúp loe miệng (trang trí bàn ăn) Danh từ giống cái Bồn nước...
  • Vasquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái basquine basquine
  • Vassal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chư hầu, lệ thuộc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chư hầu 1.4 (nghĩa rộng) người lệ thuộc (kẻ khác)...
  • Vassale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vassal vassal
  • Vassalique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ vassalité vassalité
  • Vassaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bắt lệ thuộc Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bắt lệ...
  • Vassalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phận chư hầu 1.2 Chế độ chư hầu 1.3 (nghĩa rộng) tình trạng lệ thuộc 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Vasselage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phận chư hầu 1.2 Tình trạng lệ thuộc Danh từ giống đực Phận chư hầu Tình trạng lệ...
  • Vassiveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cừu non dưới hai tuổi Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cừu...
  • Vastadour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính công binh (thế kỷ 16) Danh từ giống đực (sử học) lính công binh (thế...
  • Vaste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng 2 Phản nghĩa Exigu, petit 2.1 Đông đảo, lớn 2.2 (thân mật) quá đáng; quá chừng 3 Danh từ giống...
  • Vastement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng, rộng rãi, rộng khắp 1.2 (thân mật) rất, hết sức Phó từ (từ hiếm,...
  • Vastitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tính mênh mông Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tính mênh mông
  • Vat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văng (khoảng một hectolit, để đong chất lỏng) Danh từ giống đực Văng (khoảng một hectolit,...
  • Vatica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táu Danh từ giống đực (thực vật học) cây táu
  • Vaticane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thuộc) Tòa thánh Va-ti-căng Tính từ giống cái (thuộc) Tòa thánh Va-ti-căng Bibliothèque vaticane...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top