- Từ điển Pháp - Việt
Vendangeret
Xem thêm các từ khác
-
Vendangeron
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vendangeon vendangeon -
Vendangette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chim sáo bụng đốm Danh từ giống cái (tiếng địa phương) chim sáo bụng... -
Vendangeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hái nho Danh từ giống đực Người hái nho -
Vendangeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy thu hoạch nhoBản mẫu:Vendangeuse 1.2 Người hái nho 1.3 (thực vật học) cúc sao Danh từ... -
Vendetta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thù máu 1.2 Sự trả thù máu Danh từ giống cái Thù máu Sự trả thù máu -
Vendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán 1.2 Người bán hàng 1.3 Phản nghĩa Acheteur, acquéreur, client, importateur. 2 Tính từ... -
Vendeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vendeur vendeur -
Vendication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học) sự đòi lại, sự sách hoàn Danh từ giống cái (luật học) sự đòi lại, sự... -
Vendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán 1.2 Bán rẻ (vì tiền tài, lợi lộc) 1.3 Phản nghĩa Acheter, acquérir, conserver, donner, garder,... -
Vendredi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ sáu Danh từ giống đực Ngày thứ sáu vendredi saint ngày thứ sáu trước lễ phục... -
Vendue
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vendu vendu -
Vendéen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tỉnh Văng-đê (Pháp) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) nghĩa quân Văng-đê Tính từ (thuộc)... -
Venelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngõ hẻm Danh từ giống cái Ngõ hẻm Une sordide venelle một ngõ hẽm bẩn thỉu enfiler la venelle... -
Vener
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Faire vener de la viande để thịt cho hơi ôi (trước khi nấu) -
Venet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) đăng bán nguyệt (để đón cá khi nước rút) Danh từ giống đực (ngư nghiệp)... -
Venette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sợ hãi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự sợ hãi Agir par venette... -
Veneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan ngự xạ Danh từ giống đực (sử học) quan ngự xạ grand veneur (sử học)... -
Vengeance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả thù, sự báo thù 1.2 (tôn giáo) sự trừng phạt Danh từ giống cái Sự trả thù, sự... -
Venger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả thù; trả thù cho Ngoại động từ Trả thù; trả thù cho Venger une offense trả thù cho một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.