Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vendeur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người bán
Le vendeur et l'acheteur
người bán và người mua, bên bán và bên mua
Người bán hàng
Vendeur ambulant
người bán hàng rong
Vendeur de grand magasin
người bán hàng ở cửa hàng lớn
Phản nghĩa Acheteur, acquéreur, client, importateur.

Tính từ

Muốn bán
Il est vendeur d'un terrain
anh ta muốn bán một miếng đất

Xem thêm các từ khác

  • Vendeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vendeur vendeur
  • Vendication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học) sự đòi lại, sự sách hoàn Danh từ giống cái (luật học) sự đòi lại, sự...
  • Vendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán 1.2 Bán rẻ (vì tiền tài, lợi lộc) 1.3 Phản nghĩa Acheter, acquérir, conserver, donner, garder,...
  • Vendredi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ sáu Danh từ giống đực Ngày thứ sáu vendredi saint ngày thứ sáu trước lễ phục...
  • Vendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vendu vendu
  • Vendéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tỉnh Văng-đê (Pháp) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) nghĩa quân Văng-đê Tính từ (thuộc)...
  • Venelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngõ hẻm Danh từ giống cái Ngõ hẻm Une sordide venelle một ngõ hẽm bẩn thỉu enfiler la venelle...
  • Vener

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Faire vener de la viande để thịt cho hơi ôi (trước khi nấu)
  • Venet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) đăng bán nguyệt (để đón cá khi nước rút) Danh từ giống đực (ngư nghiệp)...
  • Venette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sợ hãi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự sợ hãi Agir par venette...
  • Veneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan ngự xạ Danh từ giống đực (sử học) quan ngự xạ grand veneur (sử học)...
  • Vengeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả thù, sự báo thù 1.2 (tôn giáo) sự trừng phạt Danh từ giống cái Sự trả thù, sự...
  • Venger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả thù; trả thù cho Ngoại động từ Trả thù; trả thù cho Venger une offense trả thù cho một...
  • Vengeresse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vengeur vengeur
  • Vengeur

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái vengeresse) 1.1 Trả thù, báo thù 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người trả thù, người báo thù Tính...
  • Veniat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) lệnh đòi thẩm phán cấp dưới Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Venimeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái venimeux venimeux
  • Venimeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ác độc Phó từ Ác độc Parler venimeusement de quelqu\'un nói ác độc về ai
  • Venimeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nọc độc 1.2 (nghĩa bóng) độc địa, ác độc Tính từ Có nọc độc Serpent venimeux rắn có nọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top