Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vendre

Mục lục

Ngoại động từ

Bán
Vendre sa bicyclette
bán xe đạp của mình
Bán rẻ (vì tiền tài, lợi lộc)
Vendre sa conscience
bán rẻ lương tâm
Vendre sa patrie
bán rẻ tổ quốc
vendre la peau de l'ours ours
ours
Phản nghĩa Acheter, acquérir, conserver, donner, garder, payer.

Xem thêm các từ khác

  • Vendredi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ sáu Danh từ giống đực Ngày thứ sáu vendredi saint ngày thứ sáu trước lễ phục...
  • Vendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vendu vendu
  • Vendéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tỉnh Văng-đê (Pháp) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) nghĩa quân Văng-đê Tính từ (thuộc)...
  • Venelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngõ hẻm Danh từ giống cái Ngõ hẻm Une sordide venelle một ngõ hẽm bẩn thỉu enfiler la venelle...
  • Vener

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Faire vener de la viande để thịt cho hơi ôi (trước khi nấu)
  • Venet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) đăng bán nguyệt (để đón cá khi nước rút) Danh từ giống đực (ngư nghiệp)...
  • Venette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sợ hãi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự sợ hãi Agir par venette...
  • Veneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan ngự xạ Danh từ giống đực (sử học) quan ngự xạ grand veneur (sử học)...
  • Vengeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả thù, sự báo thù 1.2 (tôn giáo) sự trừng phạt Danh từ giống cái Sự trả thù, sự...
  • Venger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả thù; trả thù cho Ngoại động từ Trả thù; trả thù cho Venger une offense trả thù cho một...
  • Vengeresse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vengeur vengeur
  • Vengeur

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái vengeresse) 1.1 Trả thù, báo thù 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người trả thù, người báo thù Tính...
  • Veniat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) lệnh đòi thẩm phán cấp dưới Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Venimeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái venimeux venimeux
  • Venimeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ác độc Phó từ Ác độc Parler venimeusement de quelqu\'un nói ác độc về ai
  • Venimeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nọc độc 1.2 (nghĩa bóng) độc địa, ác độc Tính từ Có nọc độc Serpent venimeux rắn có nọc...
  • Venin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nọc độc, nọc 1.2 Sự độc địa, sự ác độc Danh từ giống đực Nọc độc, nọc Venin...
  • Venir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến, đi đến 1.2 Xảy đến; nảy ra 1.3 Đạt tới 1.4 Chảy 1.5 Sinh ra 1.6 Mọc 1.7 Từ (đâu) đến;...
  • Vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió 1.2 Hơi (trong bụng) 1.3 Phương 1.4 Luồng 1.5 Chuyện hão, chuyện hư ảo 1.6 Lời hứa hão...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top