Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ventiler

Mục lục

Ngoại động từ

Thông gió, thông hơi, thông khí
Ventiler un tunnel
thông gió một đường hầm
(luật học, pháp lý) định giá từng thứ một (khi bán gộp)
(kinh tế) phân, phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác nhau)

Xem thêm các từ khác

  • Ventileuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ong quạt gió (trong một tổ ong) Danh từ giống cái Ong quạt gió (trong một tổ ong)
  • Ventille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy quạt thóc Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy quạt thóc
  • Ventis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (lâm nghiệp) cây bị gió làm đổ Danh từ giống đực số nhiều (lâm nghiệp)...
  • Ventouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ống giác 1.2 (động vật học) giác mút 1.3 Lỗ thông (hơi, nước...) Danh từ giống...
  • Ventouser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giác cho (ai) Ngoại động từ Giác cho (ai) Ventouser un malade giác cho một người bệnh
  • Ventrailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Ruột, bộ lòng Danh từ giống cái ( số nhiều) Ruột, bộ lòng Jeter des ventrailles...
  • Ventral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bụng Tính từ (thuộc) bụng Région ventrale vùng bụng Face ventrale (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Ventrale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ventral ventral
  • Ventre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụng Danh từ giống đực Bụng Donner un coup de pied au ventre đá vào bụng Oiseau au ventre blanc...
  • Ventre-de-biche

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (có) màu trắng hung Tính từ không đổi (có) màu trắng hung
  • Ventre-saint-gris!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp!
  • Ventrebleu!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp!
  • Ventriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ventricule Tính từ Xem ventricule Insuffisance ventriculaire droite suy tâm thất phải Inondation ventriculaire...
  • Ventricule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) buồng 1.2 Buồng tim, tâm thất 1.3 Buồng não, não thất Danh từ giống đực...
  • Ventriculectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ thuật tạo màng nhầy buồng thanh quản Danh từ giống cái Thủ thuật tạo màng nhầy...
  • Ventriculogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (y học) 1.1 Ảnh não thất 1.2 Điện đồ tâm thất Danh từ giống đực (y học) Ảnh não thất...
  • Ventriculographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chụp tia X não thất 1.2 Sự chụp tia X tâm thất Danh từ giống cái Sự chụp tia X não...
  • Ventriloque

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nói tiếng bụng (không máy môi mà thành tiếng) 1.2 Tính từ 1.3 Nói tiếng bụng Danh từ Người...
  • Ventriloquie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài nói tiếng bụng Danh từ giống cái Tài nói tiếng bụng
  • Ventripotent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phệ bụng Tính từ Phệ bụng Un colonialiste ventripotent một tên thực dân phệ bụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top