Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ventriloque

Mục lục

Danh từ

Người nói tiếng bụng (không máy môi mà thành tiếng)
Tính từ
Nói tiếng bụng

Xem thêm các từ khác

  • Ventriloquie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài nói tiếng bụng Danh từ giống cái Tài nói tiếng bụng
  • Ventripotent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phệ bụng Tính từ Phệ bụng Un colonialiste ventripotent một tên thực dân phệ bụng
  • Ventripotente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ventripotent ventripotent
  • Ventru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sệ bụng 1.2 Phình bụng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người sệ bụng Tính từ Sệ bụng Un homme ventru...
  • Ventrue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái ventru ventru
  • Ventrée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lứa đẻ (của thú vật) 1.2 (thông tục) bữa chén 1.3 (nghĩa bóng) mớ (lộn xộn) Danh từ...
  • Venturi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) ống venturi (đo lượng chất lỏng) Danh từ giống đực (vật lí) ống venturi (đo...
  • Venturon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vó (đánh cá nhỏ) 1.2 (động vật học) chim hồng tước lá mạ Danh từ giống đực...
  • Ventôse

    Danh từ giống đực Thông gió (lịch cộng hòa Pháp)
  • Venu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện, làm 1.2 Phát triển 1.3 Được đón tiếp (niềm nở hay không) 1.4 Hợp lẽ 2 Danh từ giống...
  • Venue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đến, lúc đến 2.2 Sự phát triển Tính từ giống cái venu venu Danh...
  • Ver

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu, giòi...Bản mẫu:Con sâu taiBản mẫu:Con sâu que 1.2 Đồng âm Vair, verre, vers, vert. Danh...
  • Ver-coquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu bướm nho 1.2 Sán óc cừu Danh từ giống đực Sâu bướm nho Sán óc cừu
  • Verbal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) miệng 1.2 (bằng) lời suông 1.3 (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, động 1.4 Phản nghĩa Ecrit....
  • Verbale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verbal verbal
  • Verbalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (bằng) miệng 1.2 (từ mới, nghĩa mới) bằng lời, bằng từ Phó từ (bằng) miệng Promettre verbalement...
  • Verbalisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập biên bản Danh từ giống đực Người lập biên bản
  • Verbalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lập biên bản Danh từ giống cái Sự lập biên bản
  • Verbalisatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lập biên bản Danh từ giống cái Người lập biên bản
  • Verbaliser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lập biên bản Nội động từ Lập biên bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top