- Từ điển Pháp - Việt
Vernis
|
Danh từ giống đực
Véc ni, dầu quang
- Vernis à l'alcool
- vecni cồn, cồn vecni
- Vernis isolant
- vecni cách điện
- Vernis d'imprégnation
- vecni thấm tẩm
- Vernis réfractaire
- vecni chịu lửa
- Vernis siccatif vernis à séchage lent
- vecni mau khô/vecni lâu khô
Men trong (đồ gốm)
- Vernis d'apprêt
- sơn lót
- Vernis protecteur
- sơn phủ bảo vệ
Thuốc đánh móng tay (cũng) vernis à ongles
Vẻ bóng láng
- Souliers d'un vernis irréprochable
- giày bóng láng không chê vào đâu được
(nghĩa bóng) lớp sơn hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài hào nhoáng
(thực vật học) cây sơn
Xem thêm các từ khác
-
Vernissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh véc ni, sự quang dầu 1.2 Sự tráng men trong (đồ gốm) 1.3 (hội họa) buổi véc... -
Vernisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng men trong (đồ gốm) Ngoại động từ Tráng men trong (đồ gốm) -
Vernisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh véc ni, thợ quang dầu Danh từ giống đực Thợ đánh véc ni, thợ quang dầu -
Vernissé
Tính từ Tráng men trong Poterie vernissée đồ gốm tráng men trong Tuile vernissée ngói tráng men trong (nghĩa bóng) bóng láng Des feuilles... -
Vernonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc bạc đầu Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc bạc đầu -
Verraille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thủy tinh nhỏ, chai lọ Danh từ giống cái Đồ thủy tinh nhỏ, chai lọ -
Verranne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi thủy tinh nhỏ Danh từ giống cái Sợi thủy tinh nhỏ -
Verrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn dái Danh từ giống đực Lợn dái -
Verre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh 1.2 Kính, mặt kính 1.3 Cốc 1.4 ( số nhiều) kính (đeo mắt) 1.5 Đồng âm Vair, ver,... -
Verreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực verrot verrot -
Verrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thủy tinh 1.2 Xưởng thủy tinh 1.3 Đồ thủy tinh Danh từ giống cái Nghề làm thủy... -
Verrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thủy tinh 1.2 Thợ làm kính ghép màu, thợ vẽ thủy tinh 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Verrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đèn địa bàn (chiếu sáng chỗ đặt địa bàn trong khoáng lái) 1.2 Bầu thủy tinh... -
Verrière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu nước đựng cốc 1.2 Cửa kính ghép màu 1.3 Vách kính (ở hiên nhà...); mái kính (của... -
Verrot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giun sâu (tên chỉ chung giun và sâu bọ nhà hại cây) Danh từ giống đực (nông... -
Verroterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hột cườm (bằng thủy tinh màu) Danh từ giống cái Hột cườm (bằng thủy tinh màu) Bijoux... -
Verrou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chốt then (cửa) 1.2 (đường sắt) cái chèn ghi 1.3 Cái đóng khóa nòng (ở súng) 1.4 (thể... -
Verrouil
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực épée en verrouil ) gươm đeo ngang -
Verrouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cài chốt, sự cài then (cửa) 1.2 Đóng khóa nòng (súng) 1.3 (quân sự) sự cấm qua lại... -
Verrouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cài chốt, cài then (cửa) 1.2 Đóng khóa nòng (súng) 1.3 Bỏ tù, giam lại 1.4 Phản nghĩa Déverrouiller....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.