Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Verre

Mục lục

Danh từ giống đực

Thủy tinh
Verre coloré
thuỷ tinh màu
Verre coulé
thuỷ tinh nấu chảy
Verre à cannelures
thuỷ tinh vân sọc
Verre à prisme
thuỷ tinh làm lăng kính
Verre étiré verre filé
thuỷ tinh kéo sợi
Verre de flint
thuỷ tinh chì quang học
Verre porte-objets
kính tiêu bản
Verre exempt de plomb
thuỷ tinh không chì
Verre d'art verre artistique
thuỷ tinh mỹ nghệ
Verre à bouteilles
thuỷ tinh chai
Verre opale dense
thuỷ tinh mờ đậm
Verre gras
thuỷ tinh đục
Verre ondulé
thuỷ tinh gợn sóng
Verre ondulé armé
thuỷ tinh gợn sóng có cốt
Verre opalin
thuỷ tinh trắng sữa
Verre au plomb verre plombifère
thuỷ tinh chì
Verre au zinc
thuỷ tinh kẽm
Verre de quartz verre quartzeux
thuỷ tinh thạch anh
Verre soluble
thuỷ tinh lỏng
Verre thermopane
thuỷ tinh ghép cửa kính
Verre poli
thuỷ tinh mài nhẵn
Kính, mặt kính
Verre de montre
mặt kính đồng hồ
Verre d'albâtre
kính trắng đục
Verre de champ
vật kính
Verre d'épreuve
kính quan sát
Verre [[fa�onné]]
kính có hoa văn
Verre protecteur
kính bảo vệ
Verre à vitres
kính cửa sổ
Cốc
Verre de cristal
cốc bằng pha lê
Un verre de vin
một cốc rượu vang
( số nhiều) kính (đeo mắt)
Porter des verres fumés
đeo kính râm
à mettre sous verre
cần gượng nhẹ
boire dans le verre de quelqu'un
ăn chung ở đụng với ai
casser son verre de montre
ngã xệp đít xuống
choquer les verres choquer
choquer
laine de verre laine
laine
maison de verre
nhà không có gì bí mật
papier de verre
giấy ráp thủy tinh
Đồng âm Vair, ver, vers, vert.

Xem thêm các từ khác

  • Verreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực verrot verrot
  • Verrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thủy tinh 1.2 Xưởng thủy tinh 1.3 Đồ thủy tinh Danh từ giống cái Nghề làm thủy...
  • Verrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thủy tinh 1.2 Thợ làm kính ghép màu, thợ vẽ thủy tinh 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Verrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đèn địa bàn (chiếu sáng chỗ đặt địa bàn trong khoáng lái) 1.2 Bầu thủy tinh...
  • Verrière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu nước đựng cốc 1.2 Cửa kính ghép màu 1.3 Vách kính (ở hiên nhà...); mái kính (của...
  • Verrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giun sâu (tên chỉ chung giun và sâu bọ nhà hại cây) Danh từ giống đực (nông...
  • Verroterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hột cườm (bằng thủy tinh màu) Danh từ giống cái Hột cườm (bằng thủy tinh màu) Bijoux...
  • Verrou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chốt then (cửa) 1.2 (đường sắt) cái chèn ghi 1.3 Cái đóng khóa nòng (ở súng) 1.4 (thể...
  • Verrouil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực épée en verrouil ) gươm đeo ngang
  • Verrouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cài chốt, sự cài then (cửa) 1.2 Đóng khóa nòng (súng) 1.3 (quân sự) sự cấm qua lại...
  • Verrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cài chốt, cài then (cửa) 1.2 Đóng khóa nòng (súng) 1.3 Bỏ tù, giam lại 1.4 Phản nghĩa Déverrouiller....
  • Verrucaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) địa y hột cơm Danh từ giống cái (thực vật học) địa y hột cơm
  • Verrue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hột cơm, mụn cóc 1.2 (văn học) vật xấu xí Danh từ giống cái (y học) hột cơm,...
  • Verruga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh veruga Danh từ giống cái (y học) bệnh veruga
  • Verruqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verruqueux verruqueux
  • Verruqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng bột cơm 1.2 Đầy hột cơm 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) đầy nốt sùi, sần sùi Tính từ...
  • Vers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu thơ 1.2 Thơ 1.3 Phản nghĩa Prose. 2 Giới từ 2.1 Về hướng, về phía 2.2 Đến, đi đến...
  • Vers-librisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối làm thơ tự do Danh từ giống đực Lối làm thơ tự do
  • Versable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổ 1.2 Có thể rót Tính từ Có thể đổ Voiture facilement versable xe dễ đổ Có thể rót Le...
  • Versage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày vỡ (đất bỏ hóa) 1.2 (ngành mỏ) sự lật xe (đổ quặng ra) Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top