Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Verreau

Mục lục

Danh từ giống đực

verrot
verrot

Xem thêm các từ khác

  • Verrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thủy tinh 1.2 Xưởng thủy tinh 1.3 Đồ thủy tinh Danh từ giống cái Nghề làm thủy...
  • Verrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thủy tinh 1.2 Thợ làm kính ghép màu, thợ vẽ thủy tinh 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Verrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đèn địa bàn (chiếu sáng chỗ đặt địa bàn trong khoáng lái) 1.2 Bầu thủy tinh...
  • Verrière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu nước đựng cốc 1.2 Cửa kính ghép màu 1.3 Vách kính (ở hiên nhà...); mái kính (của...
  • Verrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giun sâu (tên chỉ chung giun và sâu bọ nhà hại cây) Danh từ giống đực (nông...
  • Verroterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hột cườm (bằng thủy tinh màu) Danh từ giống cái Hột cườm (bằng thủy tinh màu) Bijoux...
  • Verrou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chốt then (cửa) 1.2 (đường sắt) cái chèn ghi 1.3 Cái đóng khóa nòng (ở súng) 1.4 (thể...
  • Verrouil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực épée en verrouil ) gươm đeo ngang
  • Verrouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cài chốt, sự cài then (cửa) 1.2 Đóng khóa nòng (súng) 1.3 (quân sự) sự cấm qua lại...
  • Verrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cài chốt, cài then (cửa) 1.2 Đóng khóa nòng (súng) 1.3 Bỏ tù, giam lại 1.4 Phản nghĩa Déverrouiller....
  • Verrucaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) địa y hột cơm Danh từ giống cái (thực vật học) địa y hột cơm
  • Verrue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hột cơm, mụn cóc 1.2 (văn học) vật xấu xí Danh từ giống cái (y học) hột cơm,...
  • Verruga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh veruga Danh từ giống cái (y học) bệnh veruga
  • Verruqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verruqueux verruqueux
  • Verruqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng bột cơm 1.2 Đầy hột cơm 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) đầy nốt sùi, sần sùi Tính từ...
  • Vers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu thơ 1.2 Thơ 1.3 Phản nghĩa Prose. 2 Giới từ 2.1 Về hướng, về phía 2.2 Đến, đi đến...
  • Vers-librisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối làm thơ tự do Danh từ giống đực Lối làm thơ tự do
  • Versable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổ 1.2 Có thể rót Tính từ Có thể đổ Voiture facilement versable xe dễ đổ Có thể rót Le...
  • Versage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày vỡ (đất bỏ hóa) 1.2 (ngành mỏ) sự lật xe (đổ quặng ra) Danh từ...
  • Versaillais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Véc-xay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) quân Véc-xay ( Pháp) Tính từ (thuộc) thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top