Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Verrouillage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cài chốt, sự cài then (cửa)
Đóng khóa nòng (súng)
(quân sự) sự cấm qua lại
Phản nghĩa Déverrouillage.

Xem thêm các từ khác

  • Verrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cài chốt, cài then (cửa) 1.2 Đóng khóa nòng (súng) 1.3 Bỏ tù, giam lại 1.4 Phản nghĩa Déverrouiller....
  • Verrucaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) địa y hột cơm Danh từ giống cái (thực vật học) địa y hột cơm
  • Verrue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hột cơm, mụn cóc 1.2 (văn học) vật xấu xí Danh từ giống cái (y học) hột cơm,...
  • Verruga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh veruga Danh từ giống cái (y học) bệnh veruga
  • Verruqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verruqueux verruqueux
  • Verruqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng bột cơm 1.2 Đầy hột cơm 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) đầy nốt sùi, sần sùi Tính từ...
  • Vers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu thơ 1.2 Thơ 1.3 Phản nghĩa Prose. 2 Giới từ 2.1 Về hướng, về phía 2.2 Đến, đi đến...
  • Vers-librisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối làm thơ tự do Danh từ giống đực Lối làm thơ tự do
  • Versable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổ 1.2 Có thể rót Tính từ Có thể đổ Voiture facilement versable xe dễ đổ Có thể rót Le...
  • Versage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày vỡ (đất bỏ hóa) 1.2 (ngành mỏ) sự lật xe (đổ quặng ra) Danh từ...
  • Versaillais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Véc-xay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) quân Véc-xay ( Pháp) Tính từ (thuộc) thành...
  • Versaillaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái versaillais versaillais
  • Versaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất bỏ hóa Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất bỏ hóa
  • Versant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn (núi, thung lũng) 1.2 Dốc mái (nhà) Danh từ giống đực Sườn (núi, thung lũng) Versant...
  • Versatile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định 1.2 (thực vật học) lắc lư 1.3 Phản nghĩa Entêté, obstiné,...
  • Versatilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay đổi ý, tính hay thay đổi; tính không kiên định 2 Phản nghĩa 2.1 Entêtement obstination...
  • Verse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự đổ 1.2 (ngành mỏ) như versage Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự đổ...
  • Verseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái mũ cột 1.2 Đồng âm Verso. Danh từ giống đực (kiến trúc) mái mũ cột...
  • Versement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nộp, sự trả (tiền) 1.2 Khoản nộp Danh từ giống đực Sự nộp, sự trả (tiền) Versement...
  • Verser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ, trúc, rót 1.2 Làm đổ 1.3 Nộp, trả (tiền) 1.4 Chuyển 2 Nội động từ 2.1 Đổ 2.2 Sa vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top