Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vice-empereur

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) phó hoàng đế

Xem thêm các từ khác

  • Vice-légat

    Danh từ giống đực Phó công sứ tòa thánh
  • Vice-président

    Danh từ giống đực Phó chủ tịch, phó tổng thống Phó hội trưởng
  • Vice-recteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó hiệu trưởng (trường dòng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trưởng khu giáo dục (khu Pa-ri) Danh...
  • Vice-reine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phó hậu Danh từ giống cái Phó hậu
  • Vice-roi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phó vương Danh từ giống đực Phó vương
  • Vice-royauté

    Danh từ giống cái Chức phó vương Phó vương quốc
  • Vice-versa

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngược lại Phó ngữ Ngược lại De à et vice-versa từ Hà Nội đi Hải Phòng và ngược lại
  • Vicennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai mươi năm 1.2 Hai mươi năm một lần Tính từ (dài) hai mươi năm Plan vicennal kế hoạch hai mươi...
  • Vicennale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicennal vicennal
  • Vichnouisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vishnouisme vishnouisme
  • Vichy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải visi 1.2 Cốc nước khoáng visi Danh từ giống đực Vải visi Cốc nước khoáng visi
  • Vichyssois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Vi-si ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ủng hộ chính phủ Vi-si (của Pháp thời bị...
  • Vichyssoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vichyssois vichyssois
  • Viciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hỏng đi, có thể bị ô nhiễm Tính từ Có thể hỏng đi, có thể bị ô nhiễm
  • Viciateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hỏng; (làm) ô nhiễm Tính từ Làm hỏng; (làm) ô nhiễm Les agents viciateurs de l\'air các tác nhân ô...
  • Viciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hỏng đi, sự ô nhiễm 1.2 Sự hỏng đi, sự bị ô nhiễm Danh từ giống cái Sự làm...
  • Viciatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viciateur viciateur
  • Vicier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng, làm ô nhiễm 2 Phản nghĩa Purifier 2.1 (luật học, pháp lý) làm thành không hợp thức...
  • Vicieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicieux vicieux
  • Vicieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hư hỏng 1.2 (một cách) trụy lạc 1.3 Không đúng, sai Phó từ (một cách) hư hỏng (một cách)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top