Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vieillie

Mục lục

Tính từ giống cái

vieilli
vieilli

Xem thêm các từ khác

  • Vieillir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Già đi 1.2 Già đời, sống lâu 1.3 Để lâu cho lão hóa 1.4 Cũ đi, lỗi thời 2 Ngoại động từ...
  • Vieillissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang già đi 1.2 Làm già đi 1.3 (nghĩa bóng) cũ đi Tính từ Đang già đi Une femme vieillissante một bà đang...
  • Vieillissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vieillissant vieillissant
  • Vieillissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự già đi; sự lão hoá (rượu vang, hợp kim) 1.2 Sự cũ đi, sự trở thành lỗi thời 1.3...
  • Vieillissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nỗi già nua Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nỗi già...
  • Vieillot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ kỹ, cổ lỗ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có vẻ già Tính từ Cũ kỹ, cổ lỗ Un de ces quartiers vieillots...
  • Vieillotte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vieillot vieillot
  • Vielle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn vien Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn vien
  • Vieller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) chơi đàn vien Nội động từ (âm nhạc) chơi đàn vien
  • Vielleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) người chơi đàn vien Danh từ giống đực (âm nhạc) người chơi đàn vien
  • Vielleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vielleur vielleur
  • Viennoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viennois viennois
  • Viennoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kiểu thành Viên Danh từ giống cái Bánh kiểu thành Viên
  • Vierge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái đồng trinh, trinh nữ 1.2 Tranh Đức Bà; tượng Đức Bà 2 Tính từ 2.1 Còn tân, còn trinh...
  • Vierzonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vieczonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vieczonit
  • Vietnamien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Việt Nam 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Việt Tính từ (thuộc) Việt Nam Le...
  • Vietnamienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vietnamienne (thuộc về)Việt Nam
  • Vieux

    Mục lục 1 Tính từ ( Vieil trước một danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm hay h câm; dạng giống cái là vieille) 1.1 Già,...
  • Vieux-catholique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tín đồ cựu công giáo Danh từ giống đực (sử học) tín đồ cựu công giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top