- Từ điển Pháp - Việt
Violette
Xem thêm các từ khác
-
Violeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ hiếp dâm Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ... -
Violier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thủ hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây thủ hoa -
Violine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm tím 2 Tính từ 2.1 (có) màu tím tía Danh từ giống cái Phẩm tím Tính từ (có) màu tím... -
Violiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn vion Danh từ Người chơi đàn vion -
Violon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) viôlông 1.2 Người chơi viôlông 1.3 Trạm giam (ngay gần bốt gác) 1.4 Cái khoan đá... -
Violoncelle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) viôlôngxen, xelô (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) viôlôngxen, xelô (nhạc... -
Violoncelliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi viôlôngxen Danh từ Người chơi viôlôngxen -
Violoner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chơi đàn viôlông 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) chơi (bằng đàn) viôlông Nội... -
Violoneux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người cò cử đàn viôlông 1.2 Nhạc sĩ viôlông ở nông thôn Danh từ giống đực... -
Violoniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi viôlông, nhạc sĩ viôlông Danh từ Người chơi viôlông, nhạc sĩ viôlông -
Violoné
Tính từ (có) hình viôlông Fauteuil à dossier violoné ghế bành lưng hình viôlông -
Violâtre
Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như violacé Reflets violâtres những ánh tim tím -
Viomycine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) viomixin Danh từ giống cái (dược học) viomixin -
Vioque
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vioc vioc -
Viorne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây giáng cua, cây cậm cò Danh từ giống cái (thực vật học) cây giáng cua,... -
Vipereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn vipe con Danh từ giống đực Rắn vipe con -
Vipère
Danh từ giống cái (động vật học) rắn vipe (nghĩa bóng) người độc ác langue de vipère xem langue -
Vipérine
Tính từ giống cái Xem vipérin -
Virage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự đổi hướng 1.2 Sự ngoặt, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ 1.3 Sự chuyển;... -
Virage-fixage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) sự chuyển định màu Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) sự chuyển định màu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.