Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Virilisation

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học) sự nam hóa

Xem thêm các từ khác

  • Viriliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành hùng tráng, làm thành rắn rỏi 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) nam hóa 1.3 Phản nghĩa...
  • Virilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hiện tượng nam hóa Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Virilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất nam giới 1.2 Khả năng có con (của đàn ông) 1.3 Sự hùng tráng, sự rắn rỏi 2 Phản...
  • Viro-fixateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) thuốc chuyển - định màu Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) thuốc chuyển -...
  • Virolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tra khâu bịt cán (vào dao...) 1.2 Sự cho (phoi rập tiền, huy chương) vào khuôn rập Danh...
  • Virole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khâu bịt cán (dao...) 1.2 Khuôn rập (tiền, huy chương) Danh từ giống cái Khâu bịt cán (dao...)...
  • Viroler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra khâu bịt cán vào (dao...) 1.2 Cho (phoi rập tiền, huy chương) vào khuôn rập Ngoại động từ...
  • Viroleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm khâu bịt cán (dao...) 1.2 Thợ làm khuôn rập (tiền, huy chương) Danh từ giống đực...
  • Virolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực viroleur viroleur
  • Virologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) virut học, khoa virut Danh từ giống cái (y học) virut học, khoa virut
  • Virose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh virut Danh từ giống cái (y học) bệnh virut
  • Virtualité

    Danh từ giống cái Tính tiềm tàng Khả năng tiềm tàng
  • Virtuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiềm tàng 1.2 Ảo 1.3 Có thể, có khả năng (xảy ra) 1.4 Phản nghĩa Actuel, effectif, formel, réel. Tính từ...
  • Virtuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virtuel virtuel
  • Virtuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tiềm tàng 1.2 Có thể, hẳn là Phó từ (một cách) tiềm tàng Có thể, hẳn là
  • Virtuose

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc sĩ điêu luyện 1.2 Người điêu luyện, người kỳ tài Danh từ Nhạc sĩ điêu luyện Người điêu...
  • Virtuosité

    Danh từ giống cái Tài điêu luyện, kỳ tài Virtuosité d\'un pianiste tài điêu luyện của một người chơi pianô
  • Virulence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tính 1.2 Sự ác liệt; sự cay độc Danh từ giống cái Độc tính Virulence d\'un virus độc...
  • Virulent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có độc tính 1.2 Ác liệt; cay độc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa virut, do virut Tính từ Có độc tính...
  • Virulente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virulent virulent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top