- Từ điển Pháp - Việt
Virtuel
|
Tính từ
Tiềm tàng
Ảo
Có thể, có khả năng (xảy ra)
Phản nghĩa Actuel, effectif, formel, réel.
Xem thêm các từ khác
-
Virtuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virtuel virtuel -
Virtuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tiềm tàng 1.2 Có thể, hẳn là Phó từ (một cách) tiềm tàng Có thể, hẳn là -
Virtuose
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc sĩ điêu luyện 1.2 Người điêu luyện, người kỳ tài Danh từ Nhạc sĩ điêu luyện Người điêu... -
Virtuosité
Danh từ giống cái Tài điêu luyện, kỳ tài Virtuosité d\'un pianiste tài điêu luyện của một người chơi pianô -
Virulence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tính 1.2 Sự ác liệt; sự cay độc Danh từ giống cái Độc tính Virulence d\'un virus độc... -
Virulent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có độc tính 1.2 Ác liệt; cay độc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa virut, do virut Tính từ Có độc tính... -
Virulente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virulent virulent -
Virulicide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt virut Tính từ Diệt virut Propriété virulicide du sérum tính chất diệt virut của huyết thanh -
Virure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) hàng ván lót lòng (tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) hàng ván lót lòng (tàu) -
Virus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) virut 1.2 (nghĩa bóng) mầm độc Danh từ giống đực (sinh vật... -
Vis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vít 1.2 Cầu thang xoáy trôn ốc (cũng) escalier à vis 1.3 Đồng âm Vice. Danh từ giống... -
Visa
Danh từ giống đực Chữ ký xác nhận, dấu thị thực Visa du contrôleur chữ ký xác nhận... -
Visable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhắm bắn Tính từ Có thể nhắm bắn But visable đích có thể nhắm bắn -
Visage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt, khuôn mặt 1.2 Bộ mặt Danh từ giống đực Mặt, khuôn mặt Visage rond mặt tròn Visage... -
Visagisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật sửa mặt (cho đẹp) Danh từ giống đực Thuật sửa mặt (cho đẹp) -
Visagiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sửa mặt (cho đẹp) Danh từ Người sửa mặt (cho đẹp) Visagiste d\'un institut de beauté người... -
Viscache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sóc thỏ 1.2 (động vật học) bộ da lông sóc thỏ Danh từ giống cái (động... -
Viscose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vitcô Danh từ giống cái (kỹ thuật) vitcô -
Viscosimètre
Danh từ giống đực Nhớt kế -
Viscosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhớt 1.2 độ nhớt 2 Đồng nghĩa 2.1 Fluidité [[]] Danh từ giống cái Tính nhớt độ nhớt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.