Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Visuel

Mục lục

Tính từ

(thuộc) thị giác
Organes visuels
cơ quan thị giác
Mémoire visuelle
trí nhớ thị giác
Danh từ giống đực
Tâm, hồng tâm, điểm đen (bia tập bắn)

Xem thêm các từ khác

  • Visuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái visuel visuel
  • Visuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng mắt, bằng thị giác Phó từ Bằng mắt, bằng thị giác Constater visuellement nhận thấy bằng mắt
  • Visé

    Danh từ giống đực Sự nhắm bắn
  • Visée

    Danh từ giống cái Sự ngắm, sự nhắm Ligne de visée đường ngắm (số nhiều) mưu đồ, ý đồ Les visées d\'un ambitieux những...
  • Vit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thô tục) dương vật 1.2 Đồng âm Vie. Danh từ giống đực (thô tục) dương vật Đồng...
  • Vitacine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vitamin C Danh từ giống cái Vitamin C
  • Vitaflavine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vitamin B 2 Danh từ giống cái Vitamin B 2
  • Vital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống 1.2 Trọng yếu, cốt tử Tính từ Sống Fonctions vitales chức năng sống Trọng yếu, cốt tử Problème...
  • Vitale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vital vital
  • Vitalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đối với sự sống Phó từ Đối với sự sống Des organes vitalement nécessaires những cơ quan cần thiết...
  • Vitaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp sức sống cho Ngoại động từ Tiếp sức sống cho Vitaliser une mode tiếp sức sống cho...
  • Vitalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) thuyết sức sống Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Vitaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) người theo thuyết sức sống Tính từ vitalisme...
  • Vitalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức sống 2 Phản nghĩa 2.1 Atonie langueur léthargie [[]] Danh từ giống cái Sức sống Vitalité...
  • Vitamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vitamin Danh từ giống cái Vitamin
  • Vitaminique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vitamin Tính từ (thuộc) vitamin Facteurs vitaminiques nhân tố vitamin
  • Vitaminisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vitamin hóa Danh từ giống cái Sự vitamin hóa
  • Vite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh, chạy nhanh 1.2 Phản nghĩa Lent 2 Phó từ 2.1 Nhanh 2.2 Chống 2.3 Phản nghĩa Lentement, doucement, tranquillement...
  • Vitellin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) xem vitellus Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) xem vitellus Membrane vitelline...
  • Vitelline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) vitelin, chất noãn hoàng Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top