Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vital

Mục lục

Tính từ

Sống
Fonctions vitales
chức năng sống
Trọng yếu, cốt tử
Problème vital
vấn đề cốt tử

Xem thêm các từ khác

  • Vitale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vital vital
  • Vitalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đối với sự sống Phó từ Đối với sự sống Des organes vitalement nécessaires những cơ quan cần thiết...
  • Vitaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp sức sống cho Ngoại động từ Tiếp sức sống cho Vitaliser une mode tiếp sức sống cho...
  • Vitalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) thuyết sức sống Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Vitaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) người theo thuyết sức sống Tính từ vitalisme...
  • Vitalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức sống 2 Phản nghĩa 2.1 Atonie langueur léthargie [[]] Danh từ giống cái Sức sống Vitalité...
  • Vitamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vitamin Danh từ giống cái Vitamin
  • Vitaminique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vitamin Tính từ (thuộc) vitamin Facteurs vitaminiques nhân tố vitamin
  • Vitaminisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vitamin hóa Danh từ giống cái Sự vitamin hóa
  • Vite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh, chạy nhanh 1.2 Phản nghĩa Lent 2 Phó từ 2.1 Nhanh 2.2 Chống 2.3 Phản nghĩa Lentement, doucement, tranquillement...
  • Vitellin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) xem vitellus Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) xem vitellus Membrane vitelline...
  • Vitelline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) vitelin, chất noãn hoàng Tính...
  • Vitellus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) noãn hoàng Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Vitesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đi nhanh, sự chạy nhanh, sự làm nhanh 1.2 Vận tốc, tốc độ Danh từ giống cái Sự đi...
  • Vitex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bình linh Danh từ giống đực (thực vật học) cây bình linh
  • Viticole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trồng nho Tính từ Trồng nho Contrée viticole miền trồng nho
  • Viticulteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng nho Danh từ giống đực Người trồng nho
  • Viticultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người trồng nho Danh từ giống cái Người trồng nho
  • Viticulture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng nho Danh từ giống cái Nghề trồng nho
  • Vitiligo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) lang trắng, bạch biến Danh từ giống đực (y học) lang trắng, bạch biến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top