Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vivandier

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) người đi theo bán hàng căng tin (cho quân đội)

Xem thêm các từ khác

  • Vivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống 1.2 Nhanh nhẹn, hoạt bát, linh hoạt 1.3 Náo nhiệt 1.4 Sinh động 1.5 Phản nghĩa Mort, endormi, figé....
  • Vivante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivant vivant
  • Vivarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng nuôi động vật 1.2 Sở nuôi động vật Danh từ giống đực Chuồng nuôi động vật...
  • Vivat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) tiếng hoan hô 1.2 Thán từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hoan hô 1.4 Phản nghĩa Huée....
  • Vive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Thán từ 2.1 Muôn năm! 2.2 Danh từ giống cái 2.3 (động vật học) cá vây gai Tính từ giống...
  • Vive-eau

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Triều cường Danh từ giống cái Triều cường
  • Vive-la-joie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người vui tính Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật) người...
  • Vivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn 1.2 Rực rỡ 1.3 Mạnh mẽ; gay gắt 1.4 Sâu sắc 1.5 Thán từ 1.6 Nhanh lên! 1.7 Mong cho mau đến!...
  • Viverricule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy hương Danh từ giống cái (động vật học) cầy hương
  • Viveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn chơi 1.2 Phản nghĩa Ascète. Danh từ giống đực Người ăn chơi Phản nghĩa Ascète.
  • Vivianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vivianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vivianit
  • Vivier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ao nuôi cá 1.2 Khoang cá sống (trên tàu) Danh từ giống đực Ao nuôi cá Khoang cá sống (trên...
  • Vivifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm khỏe ra 1.2 (nghĩa bóng) làm cho hoạt bát lên, làm phấn chấn 1.3 Phản nghĩa...
  • Vivifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivifiant vivifiant
  • Vivificateur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ vivifiant vivifiant
  • Vivification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho có sinh khí 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho...
  • Vivificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivificateur vivificateur
  • Vivifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có sinh khí 1.2 Làm sống lại 1.3 Làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho...
  • Vivipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đẻ con 1.2 (thực vật học) có hạt nảy mầm trong quả 1.3 (thực vật học) phát...
  • Viviparité

    Danh từ giống cái (động vật học) sự đẻ con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top