Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Viviparité

Danh từ giống cái

(động vật học) sự đẻ con

Xem thêm các từ khác

  • Viviparus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc đẻ con Danh từ giống đực (động vật học) ốc đẻ con
  • Vivisection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải phẫu sống, sự giải phẫu sinh thể Danh từ giống cái Sự giải phẫu sống, sự...
  • Vivoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồng ngoài (vừa là phòng khách vừa là phòng ăn ở Ca-na-đa) Danh từ giống đực Buồng...
  • Vivoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống lay lắt, lay lắt Nội động từ Sống lay lắt, lay lắt Un homme qui vivote một người sống...
  • Vivre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống 2 Phản nghĩa Mourir 2.1 Hưởng cuộc sống 2.2 Có cuộc sống (như) thế nào đây 2.3 Sinh động...
  • Vivrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) lương thực 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người cung cấp lương thực thực phẩm...
  • Vizir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bộ trưởng ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử học) bộ trưởng ( Thổ...
  • Vizirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức bộ trưởng ( Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 (sử học) nhiệm kỳ bộ trưởng ( Thổ Nhĩ...
  • Vlan

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Đốp! Thán từ Đốp! Vlan! en plein visage đốp một cái vào mặt
  • Voandzela

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu lạc Danh từ giống đực (thực vật học) đậu lạc
  • Vobulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) bộ tạo sóng đu đưa Danh từ giống đực ( rađiô) bộ tạo sóng đu đưa
  • Vobulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) sự đu đưa (tần số) Danh từ giống cái ( rađiô) sự đu đưa (tần số)
  • Vobuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( rađiô) đu đưa (tần số) Ngoại động từ ( rađiô) đu đưa (tần số)
  • Vocable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ngữ 1.2 (tôn giáo) tên thánh bảo trợ Danh từ giống đực Từ ngữ Tous les vocables d\'une...
  • Vocabulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ vựng 1.2 Từ ngữ; thuật ngữ 1.3 Từ điển nhỏ; từ điển chuyên khoa Danh từ giống...
  • Vocal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) âm thanh, thanh 1.2 (để) hát 1.3 (tôn giáo) có quyền bỏ phiếu Tính từ (thuộc) âm thanh, thanh...
  • Vocale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vocal vocal
  • Vocalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng lời Phó từ Bằng lời
  • Vocalique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) nguyên âm Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) nguyên âm Système vocalique d\'une langue...
  • Vocalisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) người xướng nguyên âm Danh từ giống đực (âm nhạc, từ cũ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top